Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đinh (định hướng)”
Không có tóm lược sửa đổi |
n Paris đã đổi trang Đinh thành Đinh (định hướng) |
(Không có sự khác biệt)
|
Phiên bản lúc 21:36, ngày 23 tháng 3 năm 2012
Tra đinh trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Đinh có thể là:
- Một vật nhọn thường bằng kim loại để đóng vào vật khác: đinh (vật dụng)
- Tên một số loài thực vật thuộc họ Bignoniaceae
- Các loại gỗ: gỗ đinh
- Họ người: Đinh (họ người)
- Một triều đại trong lịch sử Việt Nam: nhà Đinh
- Một trong Thiên can. Xem Đinh (Thiên can)
- Tên một loại động vật: cua đinh
- Một kiểu tấn trong võ thuật: đinh tấn