Khác biệt giữa bản sửa đổi của “2078”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Tham khảo: đổi bản mẫu sơ khai thành sơ khai năm, replaced: {{sơ khai}} → {{sơ khai năm}}
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Đã bị lùi lại Soạn thảo trực quan
Dòng 4: Dòng 4:
|in? =|cp = 20|c = 21|cf = 22|mp = 2|m = 3|mf = 4|yp1 = 2075|yp2 = 2076|yp3 = 2077|year = 2078|ya1 = 2079|ya2 = 2080|ya3 = 2081|dp3 = 2040|dp2 = 2050|dp1 = 2060|d = 2070|da = 0|dn1 = 2080|dn2 = 2090|dn3 = 2100}}
|in? =|cp = 20|c = 21|cf = 22|mp = 2|m = 3|mf = 4|yp1 = 2075|yp2 = 2076|yp3 = 2077|year = 2078|ya1 = 2079|ya2 = 2080|ya3 = 2081|dp3 = 2040|dp2 = 2050|dp1 = 2060|d = 2070|da = 0|dn1 = 2080|dn2 = 2090|dn3 = 2100}}
{{năm trong lịch khác}}
{{năm trong lịch khác}}
'''Năm 2078'''. Trong lịch Gregory, nó sẽ là năm thứ 2078 của Công nguyên hay của Anno Domini; năm thứ 78 của thiên niên kỷ thứ 3 và của thế kỷ 21; và năm thứ chín của thập niên 2070.
'''Năm 2078''' (La Mã: MMLXXVIII). Trong lịch Gregory, nó sẽ là năm thứ 2078 của Công nguyên hay của Anno Domini; năm thứ 78 của thiên niên kỷ 3 và của thế kỷ 21; và năm thứ chín của thập niên 2070.


== Tham khảo ==
== Tham khảo ==

Phiên bản lúc 08:57, ngày 6 tháng 6 năm 2021

2078
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Thế kỷ: Thế kỷ 20 · Thế kỷ 21 · Thế kỷ 22
Thập niên: 2040 2050 2060 2070 2080 2090 2100
Năm: 2075 2076 2077 2078 2079 2080 2081
2078 trong lịch khác
Lịch Gregory2078
MMLXXVIII
Ab urbe condita2831
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch Armenia1527
ԹՎ ՌՇԻԷ
Lịch Assyria6828
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat2134–2135
 - Shaka Samvat2000–2001
 - Kali Yuga5179–5180
Lịch Bahá’í234–235
Lịch Bengal1485
Lịch Berber3028
Can ChiĐinh Dậu (丁酉年)
4774 hoặc 4714
    — đến —
Mậu Tuất (戊戌年)
4775 hoặc 4715
Lịch Chủ thể167
Lịch Copt1794–1795
Lịch Dân QuốcDân Quốc 167
民國167年
Lịch Do Thái5838–5839
Lịch Đông La Mã7586–7587
Lịch Ethiopia2070–2071
Lịch Holocen12078
Lịch Hồi giáo1501–1502
Lịch Igbo1078–1079
Lịch Iran1456–1457
Lịch Juliustheo lịch Gregory trừ 13 ngày
Lịch Myanma1440
Lịch Nhật BảnLệnh Hòa 60
(令和60年)
Phật lịch2622
Dương lịch Thái2621
Lịch Triều Tiên4411
Thời gian Unix3408220800–3439756799

Năm 2078 (La Mã: MMLXXVIII). Trong lịch Gregory, nó sẽ là năm thứ 2078 của Công nguyên hay của Anno Domini; năm thứ 78 của thiên niên kỷ 3 và của thế kỷ 21; và năm thứ chín của thập niên 2070.

Tham khảo