Khác biệt giữa bản sửa đổi của “1619”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Tham khảo: clean up using AWB Thẻ: Lùi lại thủ công |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{yearbox}} |
|||
⚫ | |||
{{năm trong lịch khác}} |
|||
⚫ | |||
==Sự kiện== |
==Sự kiện== |
||
==Sinh== |
==Sinh== |
Bản mới nhất lúc 04:31, ngày 28 tháng 9 năm 2021
Thế kỷ: | Thế kỷ 16 · Thế kỷ 17 · Thế kỷ 18 |
Thập niên: | 1580 1590 1600 1610 1620 1630 1640 |
Năm: | 1616 1617 1618 1619 1620 1621 1622 |
Lịch Gregory | 1619 MDCXIX |
Ab urbe condita | 2372 |
Năm niên hiệu Anh | 16 Ja. 1 – 17 Ja. 1 |
Lịch Armenia | 1068 ԹՎ ՌԿԸ |
Lịch Assyria | 6369 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1675–1676 |
- Shaka Samvat | 1541–1542 |
- Kali Yuga | 4720–4721 |
Lịch Bahá’í | −225 – −224 |
Lịch Bengal | 1026 |
Lịch Berber | 2569 |
Can Chi | Mậu Ngọ (戊午年) 4315 hoặc 4255 — đến — Kỷ Mùi (己未年) 4316 hoặc 4256 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1335–1336 |
Lịch Dân Quốc | 293 trước Dân Quốc 民前293年 |
Lịch Do Thái | 5379–5380 |
Lịch Đông La Mã | 7127–7128 |
Lịch Ethiopia | 1611–1612 |
Lịch Holocen | 11619 |
Lịch Hồi giáo | 1028–1029 |
Lịch Igbo | 619–620 |
Lịch Iran | 997–998 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 981 |
Lịch Nhật Bản | Nguyên Hòa 5 (元和5年) |
Phật lịch | 2163 |
Dương lịch Thái | 2162 |
Lịch Triều Tiên | 3952 |
Năm 1619 (số La Mã: MDCXIX) là một năm thường bắt đầu vào thứ Ba trong lịch Gregory (hoặc một năm thường bắt đầu vào thứ sáu của lịch Julius chậm hơn 10 ngày).
Sự kiện[sửa | sửa mã nguồn]
Sinh[sửa | sửa mã nguồn]
Lịch Gregory | 1619 MDCXIX |
Ab urbe condita | 2372 |
Năm niên hiệu Anh | 16 Ja. 1 – 17 Ja. 1 |
Lịch Armenia | 1068 ԹՎ ՌԿԸ |
Lịch Assyria | 6369 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1675–1676 |
- Shaka Samvat | 1541–1542 |
- Kali Yuga | 4720–4721 |
Lịch Bahá’í | −225 – −224 |
Lịch Bengal | 1026 |
Lịch Berber | 2569 |
Can Chi | Mậu Ngọ (戊午年) 4315 hoặc 4255 — đến — Kỷ Mùi (己未年) 4316 hoặc 4256 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1335–1336 |
Lịch Dân Quốc | 293 trước Dân Quốc 民前293年 |
Lịch Do Thái | 5379–5380 |
Lịch Đông La Mã | 7127–7128 |
Lịch Ethiopia | 1611–1612 |
Lịch Holocen | 11619 |
Lịch Hồi giáo | 1028–1029 |
Lịch Igbo | 619–620 |
Lịch Iran | 997–998 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 981 |
Lịch Nhật Bản | Nguyên Hòa 5 (元和5年) |
Phật lịch | 2163 |
Dương lịch Thái | 2162 |
Lịch Triều Tiên | 3952 |