Khác biệt giữa bản sửa đổi của “2022”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 2: Dòng 2:
{{yearbox|
{{yearbox|
|in? =|cp = 20|c = 21|cf = 22|mp = 2|m = 3|mf = 4|yp1 = 2019|yp2 = 2020|yp3 = 2021|year = 2022|ya1 = 2023|ya2 = 2024|ya3 = 2025|dp3 = 1990|dp2 = 2000|dp1 = 2010|d = 2020|da = 0|dn1 = 2030|dn2 = 2040|dn3 = 2050}}{{năm trong lịch khác}}
|in? =|cp = 20|c = 21|cf = 22|mp = 2|m = 3|mf = 4|yp1 = 2019|yp2 = 2020|yp3 = 2021|year = 2022|ya1 = 2023|ya2 = 2024|ya3 = 2025|dp3 = 1990|dp2 = 2000|dp1 = 2010|d = 2020|da = 0|dn1 = 2030|dn2 = 2040|dn3 = 2050}}{{năm trong lịch khác}}
'''Năm 2022''' ([[số La Mã]]: MMXXII) là năm hiện tại. Trong [[lịch Gregory]], là năm thứ 2022 của [[Công Nguyên|Công nguyên]] hay của [[Công Nguyên|Anno Domini]]; năm thứ 22 của [[thiên niên kỷ 3]] và của [[thế kỷ 21]]; và năm thứ ba của [[thập niên 2020]].
'''Năm 2022''' ([[số La Mã]]: MMXXII) là năm hiện tại, là năm thứ 2022 của [[Công Nguyên|Công nguyên]] theo lịch Georgia hay của [[Công Nguyên|Anno Domini]]; năm thứ 22 của [[thiên niên kỷ 3]] và của [[thế kỷ 21]]; và năm thứ ba của [[thập niên 2020]].


== Sự kiện ==
== Sự kiện ==

Phiên bản lúc 14:45, ngày 6 tháng 1 năm 2022

Thế kỷ: Thế kỷ 20 · Thế kỷ 21 · Thế kỷ 22
Thập niên: 1990 2000 2010 2020 2030 2040 2050
Năm: 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025
2022 trong lịch khác
Lịch Gregory2022
MMXXII
Ab urbe condita2775
Năm niên hiệu Anh71 Eliz. 2 – 1 Cha. 3
Lịch Armenia1471
ԹՎ ՌՆՀԱ
Lịch Assyria6772
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat2078–2079
 - Shaka Samvat1944–1945
 - Kali Yuga5123–5124
Lịch Bahá’í178–179
Lịch Bengal1429
Lịch Berber2972
Can ChiTân Sửu (辛丑年)
4718 hoặc 4658
    — đến —
Nhâm Dần (壬寅年)
4719 hoặc 4659
Lịch Chủ thể111
Lịch Copt1738–1739
Lịch Dân QuốcDân Quốc 111
民國111年
Lịch Do Thái5782–5783
Lịch Đông La Mã7530–7531
Lịch Ethiopia2014–2015
Lịch Holocen12022
Lịch Hồi giáo1443–1444
Lịch Igbo1022–1023
Lịch Iran1400–1401
Lịch Juliustheo lịch Gregory trừ 13 ngày
Lịch Myanma1384
Lịch Nhật BảnLệnh Hòa 4
(令和4年)
Phật lịch2566
Dương lịch Thái2565
Lịch Triều Tiên4355
Thời gian Unix1640995200–1672531199

Năm 2022 (số La Mã: MMXXII) là năm hiện tại, và là năm thứ 2022 của Công nguyên theo lịch Georgia hay của Anno Domini; năm thứ 22 của thiên niên kỷ 3 và của thế kỷ 21; và năm thứ ba của thập niên 2020.

Sự kiện

Tháng 1

Sự kiện sắp diễn ra

Tháng 1

Tháng 2

Tháng 3

Tháng 4

Tháng 5

Tháng 6

Tháng 7

Tháng 8

Tháng 9

Tháng 10

Tháng 11

Tháng 12

Sinh

Mất

Các giải Nobel

Tham khảo

  1. ^ “Điểm mới trong Luật Người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài”. qdnd.vn. Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2022.
  2. ^ “Hiệp định thương mại lớn nhất thế giới có hiệu lực, cơ hội khai mở thị trường 26.200 tỉ USD”. Báo Tuổi trẻ. 1 tháng 1 năm 2022. Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2022.
  3. ^ “Kazakhstan: Gas price hike fuels Zhanaozen protests | Eurasianet”. eurasianet.org (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2022.
  4. ^ VietnamPlus (3 tháng 1 năm 2022). “Thủ tướng Sudan tuyên bố từ chức sau cuộc khủng hoảng chính trị | Châu Phi | Vietnam+ (VietnamPlus)”. VietnamPlus. Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2022.
  5. ^ “Chân sút ghi bàn hàng đầu V-League 2021 bị đầu độc chết ở Bờ Biển Ngà”. Báo Tuổi trẻ. 4 tháng 1 năm 2022. Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2022.
  6. ^ “Các cường quốc cam kết tránh chiến tranh hạt nhân | NHK WORLD-JAPAN News”. NHK WORLD. Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2022.
  7. ^ VnExpress. “Kazakhstan ban bố tình trạng khẩn cấp”. vnexpress.net. Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2022.
  8. ^ “Bồ Đào Nha sẽ tổ chức tổng tuyển cử trước thời hạn”. baotintuc.vn. 4 tháng 11 năm 2021. Truy cập ngày 4 tháng 11 năm 2021.
  9. ^ “Tổng thống Bồ Đào Nha tuyên bố giải tán Quốc hội”. Báo Nhân Dân (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2022.
  10. ^ “World Cup 2022 chính thức diễn ra vào mùa đông”. VnExpress. Truy cập ngày 17 tháng 9 năm 2021.