Khác biệt giữa bản sửa đổi của “239”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.1) (Bot: Thêm kk:239 жыл |
n Bot: Dời ang:239 (deleted) |
||
Dòng 13: | Dòng 13: | ||
[[af:239]] |
[[af:239]] |
||
[[am:239 እ.ኤ.አ.]] |
[[am:239 እ.ኤ.አ.]] |
||
[[ang:239]] |
|||
[[ar:ملحق:239]] |
[[ar:ملحق:239]] |
||
[[an:239]] |
[[an:239]] |
Phiên bản lúc 08:09, ngày 2 tháng 5 năm 2012
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 239 CCXXXIX |
Ab urbe condita | 992 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4989 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 295–296 |
- Shaka Samvat | 161–162 |
- Kali Yuga | 3340–3341 |
Lịch Bahá’í | −1605 – −1604 |
Lịch Bengal | −354 |
Lịch Berber | 1189 |
Can Chi | Mậu Ngọ (戊午年) 2935 hoặc 2875 — đến — Kỷ Mùi (己未年) 2936 hoặc 2876 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −45 – −44 |
Lịch Dân Quốc | 1673 trước Dân Quốc 民前1673年 |
Lịch Do Thái | 3999–4000 |
Lịch Đông La Mã | 5747–5748 |
Lịch Ethiopia | 231–232 |
Lịch Holocen | 10239 |
Lịch Hồi giáo | 395 BH – 394 BH |
Lịch Igbo | −761 – −760 |
Lịch Iran | 383 BP – 382 BP |
Lịch Julius | 239 CCXXXIX |
Lịch Myanma | −399 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 783 |
Dương lịch Thái | 782 |
Lịch Triều Tiên | 2572 |
Năm 239 là một năm trong lịch Julius.