Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thập niên 800 TCN”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Tạo bài mới |
n r2.7.3) (Bot: Thêm bs, ca, da, en, es, eu, fa, fi, it, la, mk, ms, ru, sh, si, simple, sk, su, sv, uz, war, zh |
||
Dòng 11: | Dòng 11: | ||
[[Thể loại:Thập niên 800 TCN| ]] |
[[Thể loại:Thập niên 800 TCN| ]] |
||
[[ms:800-an SM]] |
|||
[[su:800-an SM]] |
|||
[[bs:800te p.n.e.]] |
|||
[[ca:Dècada del 800 aC]] |
|||
[[da:800'erne f.Kr.]] |
|||
[[en:800s BC (decade)]] |
|||
[[es:Años 800 a. C.]] |
|||
[[eu:K. a. 800eko hamarkada]] |
|||
[[fa:دهه ۸۰۰ (پیش از میلاد)]] |
|||
[[fr:Années -800]] |
[[fr:Années -800]] |
||
[[it:Anni 800 a.C.]] |
|||
[[la:Decennium 81 a.C.n.]] |
|||
[[mk:800-ти п.н.е.]] |
|||
[[uz:Mil. av. 800-lar]] |
|||
[[ru:800-е до н. э.]] |
|||
[[si:ක්රිපූ 800 ගණන්]] |
|||
[[simple:800s BC]] |
|||
[[sk:0. roky 9. storočia pred Kr.]] |
|||
[[sh:800-e pne.]] |
|||
[[fi:800-vuosikymmen eaa.]] |
|||
[[sv:800-talet f.Kr. (decennium)]] |
|||
[[war:800 nga dekada UC]] |
|||
[[zh:前800年代]] |
Phiên bản lúc 01:41, ngày 17 tháng 5 năm 2012
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
Thế kỷ: | thế kỷ 10 TCN – thế kỷ 9 TCN – thế kỷ 8 TCN |
Thập niên: | thập niên 810 TCN – thập niên 800 TCN – thập niên 790 TCN |
Năm: | 809 TCN 808 TCN 807 TCN 806 TCN 805 TCN 804 TCN 803 TCN 802 TCN 801 TCN 800 TCN |
Thể loại: | Sinh – Mất – Kiến trúc Thành lập – Phá hủy |
Thập niên 800 TCN hay thập kỷ 800 TCN chỉ đến những năm từ 800 TCN đến 809 TCN.
Sự kiện
Tham khảo
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Thập niên 800 TCN. |