Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thập niên 10 TCN”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
n r2.7.3) (Bot: Thêm ast, be, br, bs, ca, da, de, en, es, et, eu, fa, fi, gd, he, hr, hu, id, it, ja, la, mk, mr, ms, nl, pt, qu, ro, ru, sh, simple, sk, sl, su, sv, sw, uk, uz, war, zh
Dòng 11: Dòng 11:


[[Thể loại:Thập niên 10 TCN| ]]
[[Thể loại:Thập niên 10 TCN| ]]

[[ast:Años 10 edC]]
[[id:10-an SM]]
[[ms:10-an SM]]
[[su:10-an SM]]
[[be:10-я да н.э.]]
[[bs:10te p.n.e.]]
[[br:Bloavezhioù 10 kt JK]]
[[ca:Dècada del 10 aC]]
[[da:10'erne f.Kr.]]
[[de:10er v. Chr.]]
[[et:10. aastad eKr]]
[[en:10s BC]]
[[es:Años 10 a. C.]]
[[eu:K. a. 10eko hamarkada]]
[[fa:دهه ۱۰ (پیش از میلاد)]]
[[fr:Années -10]]
[[fr:Années -10]]
[[gd:10an RC]]
[[hr:10-ih pr. Kr.]]
[[it:Anni 10 a.C.]]
[[he:העשור השני של המאה ה-1 לפנה"ס]]
[[sw:Miaka ya 10 KK]]
[[la:Decennium 2 a.C.n.]]
[[hu:I. e. 10-es évek]]
[[mk:10-ти п.н.е.]]
[[mr:इ.स.पू.चे १० चे दशक]]
[[nl:19-10 v.Chr.]]
[[ja:紀元前10年代]]
[[uz:Mil. av. 10-lar]]
[[pt:Década de 10 a.C.]]
[[ro:Anii 10 î.Hr.]]
[[qu:10 watakuna kñ]]
[[ru:10-е до н. э.]]
[[simple:10s BC]]
[[sk:10. roky 1. storočia pred Kr.]]
[[sl:10. pr. n. št.]]
[[sh:10-e pne.]]
[[fi:10-luku eaa.]]
[[sv:10-talet f.Kr.]]
[[uk:10-ті до н. е.]]
[[war:10 nga dekada UC]]
[[zh:前10年代]]

Phiên bản lúc 02:07, ngày 17 tháng 5 năm 2012

Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ: thế kỷ 2 TCNthế kỷ 1 TCNthế kỷ 1
Thập niên: thập niên 20 TCNthập niên 10 TCNthập niên 0 TCN
Năm: 19 TCN 18 TCN 17 TCN 16 TCN 15 TCN 14 TCN 13 TCN 12 TCN 11 TCN 10 TCN
Thể loại: SinhMấtKiến trúc
Thành lậpPhá hủy

Thập niên 10 TCN hay thập kỷ 10 TCN chỉ đến những năm từ 10 TCN đến 19 TCN.

Sự kiện

Tham khảo