Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cây phát sinh hệ thống”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
MystBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm fa:درخت فیلوژنتیک
Dòng 25: Dòng 25:
[[he:עץ פילוגנטי]]
[[he:עץ פילוגנטי]]
[[mk:Филогенетско дрво]]
[[mk:Филогенетско дрво]]
[[ml:വംശവൃക്ഷം (ജീവശാസ്ത്രം)]]
[[nl:Fylogenetische stamboom]]
[[nl:Fylogenetische stamboom]]
[[ja:系統樹]]
[[ja:系統樹]]

Phiên bản lúc 23:32, ngày 3 tháng 6 năm 2012

Một cây phát sinh chủng loại mô tả quá trình tiến hóa của tất cả các loài sinh vật thông qua dữ liệu về gene rRNA.

Cây phát sinh chủng loại (tiếng Anh: phylogenic tree) miêu tả lịch sử tiến hóa của một nhóm các loài (species) với những đặc tính khác nhau nhưng cùng có mối quan hệ họ hàng với nhau và cùng hình thành từ một tổ tiên chung trong quá khứ. Có nhiều hướng nghiên cứu khác nhau để chứng minh đặc điểm phát sinh chủng loại này. Trước hết, người ta có thể so sánh trình tự các đoạn DNA (thuộc sinh học phân tử hay hệ gene học (genomics); hoặc so sánh các hóa thạch (fossil) hoặc các di chỉ (record) của sinh vật cổ (thuộc khảo cổ học - paleontology).

Các nhà sinh học tổ chức và phân tích các mối quan hệ tiến hóa thông qua các phương pháp khác nhau, bao gồm phân loại học (phylogenetics), ngoại hình học (phenetics) và cladistics. Các sự kiện chính xảy ra trong quá trình tiến hóa của sự sống được xây dựng thành biểu đồ thời gian của tiến hóa (evolutionary timeline) dựa trên các hiểu biết hiện nay của khoa học.