Khác biệt giữa bản sửa đổi của “1 tháng 9”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
ZéroBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm zea:1 september
RedBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm ext:1 setiembri
Dòng 56: Dòng 56:
[[es:1 de septiembre]]
[[es:1 de septiembre]]
[[eo:1-a de septembro]]
[[eo:1-a de septembro]]
[[ext:1 setiembri]]
[[eu:Irailaren 1]]
[[eu:Irailaren 1]]
[[fa:۱ سپتامبر]]
[[fa:۱ سپتامبر]]

Phiên bản lúc 07:45, ngày 15 tháng 6 năm 2012

Ngày 1 tháng 9 là ngày thứ 244 (245 trong năm nhuận) trong lịch Gregory. Còn 121 ngày trong năm.

<< Tháng 9 năm 2024 >>
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
1 2 3 4 5 6 7
8 9 10 11 12 13 14
15 16 17 18 19 20 21
22 23 24 25 26 27 28
29 30

Sự kiện

Sinh

Mất

Những ngày lễ và kỷ niệm