Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Mimbaste”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm sv:Mimbaste
Cheers!-bot (thảo luận | đóng góp)
n clean up
Dòng 11: Dòng 11:
|longitude=-0.971944444444
|longitude=-0.971944444444
|latitude=43.6494444444
|latitude=43.6494444444
|alt moy=26 m
|alt moy=26
|alt mini=5 m
|alt mini=5
|alt maxi=72 m
|alt maxi=72
|hectares=2060
|hectares=2060
|km²=20,6
|km²=20,6

Phiên bản lúc 14:07, ngày 15 tháng 6 năm 2012


Mimbaste trên bản đồ Pháp
Mimbaste
Mimbaste
Hành chính
Quốc gia Quốc kỳ Pháp Pháp
Vùng Nouvelle-Aquitaine
Tỉnh Landes
Quận Huyện Dax
Tổng Tổng Pouillon
Liên xã Cộng đồng các xã de Pouillon
Xã (thị) trưởng Robert Dessalles
(2001-2008)
Thống kê
Độ cao 5–72 m (16–236 ft)
(bình quân 26 m (85 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ])
Diện tích đất1 20,6 km2 (8,0 dặm vuông Anh)
INSEE/Mã bưu chính 40183/ 40350

Mimbaste là một , thuộc tỉnh Landes trong vùng Aquitaine. Xã này có diện tích 20,6 kilômét vuông, dân số năm 2006 là 1011 người. Xã này nằm ở khu vực có độ cao trung bình 26 mét trên mực nước biển.

Biến động dân số

Lịch sử dân số của Mimbaste
(Nguồn: INSEE[1])
Năm1962196819751982199019992006
Dân số9379399289149249971 011
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once.

Tham khảo

  1. ^ Mimbaste trên trang mạng của INSEE

Liên kết ngoài