Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Herencia”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.1) (robot Thêm: eo:Herencia |
n r2.7.3) (Bot: Thêm kk:Эренсиа |
||
Dòng 59: | Dòng 59: | ||
[[fr:Herencia]] |
[[fr:Herencia]] |
||
[[it:Herencia]] |
[[it:Herencia]] |
||
[[kk:Эренсиа]] |
|||
⚫ | |||
[[nl:Herencia]] |
[[nl:Herencia]] |
||
[[pt:Herencia]] |
[[pt:Herencia]] |
||
⚫ | |||
[[ru:Эренсиа]] |
[[ru:Эренсиа]] |
||
[[uk:Еренсія (Сьюдад-Реаль)]] |
[[uk:Еренсія (Сьюдад-Реаль)]] |
Phiên bản lúc 21:05, ngày 23 tháng 7 năm 2012
Herencia Herencia | |
---|---|
Vị trí của Herencia | |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Vùng | Vùng |
Tỉnh | Ciudad Real |
Quận (comarca) | Campo de San Juan |
Thủ phủ | Herencia |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Jesús Fernández Almoguera |
Diện tích | |
• Đất liền | 226,74 km2 (8,754 mi2) |
Độ cao | 642 m (2,106 ft) |
Dân số (INE 2007) | |
• Tổng cộng | 8.580 |
• Mật độ | 37,84/km2 (9,800/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã bưu chính | 13640 |
Thành phố kết nghĩa | A Coruña, A Coruña |
Tên gọi dân cư | Herencianos/as |
Trang web | www.herencia.net |
Herencia là một đô thị thuộc Ciudad Real, Castile-La Mancha, Tây Ban Nha. Đô thị này có dân số là 7.239.