Khác biệt giữa bản sửa đổi của “30 TCN”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.2) (Bot: Sửa az:E.ə. 30 |
n r2.7.3) (Bot: Sửa fr:30 av. J.-C. |
||
Dòng 34: | Dòng 34: | ||
[[eu:K. a. 30]] |
[[eu:K. a. 30]] |
||
[[fa:۳۰ (پیش از میلاد)]] |
[[fa:۳۰ (پیش از میلاد)]] |
||
[[fr: |
[[fr:30 av. J.-C.]] |
||
[[fy:30 f. Kr.]] |
[[fy:30 f. Kr.]] |
||
[[gl:-30]] |
[[gl:-30]] |
Phiên bản lúc 00:43, ngày 25 tháng 7 năm 2012
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 30 TCN XXIX TCN |
Ab urbe condita | 724 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4721 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 27–28 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3072–3073 |
Lịch Bahá’í | −1873 – −1872 |
Lịch Bengal | −622 |
Lịch Berber | 921 |
Can Chi | Canh Dần (庚寅年) 2667 hoặc 2607 — đến — Tân Mão (辛卯年) 2668 hoặc 2608 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −313 – −312 |
Lịch Dân Quốc | 1941 trước Dân Quốc 民前1941年 |
Lịch Do Thái | 3731–3732 |
Lịch Đông La Mã | 5479–5480 |
Lịch Ethiopia | −37 – −36 |
Lịch Holocen | 9971 |
Lịch Hồi giáo | 671 BH – 670 BH |
Lịch Igbo | −1029 – −1028 |
Lịch Iran | 651 BP – 650 BP |
Lịch Julius | 30 TCN XXIX TCN |
Lịch Myanma | −667 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 515 |
Dương lịch Thái | 514 |
Lịch Triều Tiên | 2304 |
Năm 30 TCN là một năm trong lịch Julius.