Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Xà Bang”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Thay link, fixing |
n Bot: Thêm nl:Xà Bang |
||
Dòng 40: | Dòng 40: | ||
[[en:Xà Bang]] |
[[en:Xà Bang]] |
||
[[nl:Xà Bang]] |
Phiên bản lúc 18:54, ngày 5 tháng 9 năm 2012
Xà Bang
|
||
---|---|---|
Xã | ||
Xã Xà Bang | ||
Hành chính | ||
Quốc gia | Việt Nam | |
Tỉnh | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
Huyện | Châu Đức | |
Địa lý | ||
Tọa độ: 10°43′37″B 107°14′25″Đ / 10,72694°B 107,24028°Đ | ||
| ||
Diện tích | 46.72 km²[1] | |
Dân số (1999) | ||
Tổng cộng | 15508 người[1] | |
Mật độ | 332 người/km² | |
Khác | ||
Mã hành chính | 26596[1] | |
Xà Bang là một xã thuộc huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam.
Xã Xà Bang có diện tích 46.72 km², dân số năm 1999 là 15508 người,[1] mật độ đạt 332 người/km².