Khác biệt giữa bản sửa đổi của “28 tháng 8”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.3) (Bot: Sửa gd:28 an Lùnastal
Escarbot (thảo luận | đóng góp)
Dòng 76: Dòng 76:
[[gan:8月28號]]
[[gan:8月28號]]
[[gu:ઓગસ્ટ ૨૮]]
[[gu:ઓગસ્ટ ૨૮]]
[[xal:Ноха сарин 28]]
[[ko:8월 28일]]
[[ko:8월 28일]]
[[hy:Օգոստոսի 28]]
[[hy:Օգոստոսի 28]]
Dòng 131: Dòng 132:
[[pnt:28 Αλωναρί]]
[[pnt:28 Αλωναρί]]
[[pt:28 de agosto]]
[[pt:28 de agosto]]
[[ksh:28. Aujußß]]
[[ro:28 august]]
[[ro:28 august]]
[[qu:28 ñiqin chakra yapuy killapi]]
[[qu:28 ñiqin chakra yapuy killapi]]

Phiên bản lúc 09:49, ngày 12 tháng 10 năm 2012

Ngày 28 tháng 8 là ngày thứ 240 (241 trong năm nhuận) trong lịch Gregory. Còn 125 ngày trong năm.

<< Tháng 8 năm 2024 >>
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
  1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17
18 19 20 21 22 23 24
25 26 27 28 29 30 31

Sự kiện

Sinh

Mất


Những ngày lễ và kỷ niệm