Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Wippingen”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm uz:Wippingen |
n r2.7.3) (Bot: Thêm zh:维平根 |
||
Dòng 34: | Dòng 34: | ||
[[it:Wippingen]] |
[[it:Wippingen]] |
||
[[nl:Wippingen]] |
[[nl:Wippingen]] |
||
⚫ | |||
[[pl:Wippingen (Dolna Saksonia)]] |
[[pl:Wippingen (Dolna Saksonia)]] |
||
[[pt:Wippingen]] |
[[pt:Wippingen]] |
||
Dòng 40: | Dòng 41: | ||
[[szl:Wippingen]] |
[[szl:Wippingen]] |
||
[[sr:Випинген]] |
[[sr:Випинген]] |
||
⚫ | |||
[[vo:Wippingen]] |
[[vo:Wippingen]] |
||
[[war:Wippingen]] |
[[war:Wippingen]] |
||
[[zh:维平根]] |
Phiên bản lúc 23:11, ngày 13 tháng 10 năm 2012
Wippingen | |
---|---|
Quốc gia | Đức |
Bang | Niedersachsen |
Huyện | Emsland |
Liên xã | Dörpen |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Hermann Gerdes (CDU) |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 16,54 km2 (639 mi2) |
Độ cao | 14 m (46 ft) |
Dân số (2006-12-31) | |
• Tổng cộng | 892 |
• Mật độ | 0,54/km2 (1,4/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+01:00) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+02:00) |
Mã bưu chính | 26892 |
Mã vùng | 04966 |
Biển số xe | EL |
Trang web | www.hallo-wippingen.de |
Wippingen là một đô thị thuộc huyện Emsland, trong bang Niedersachsen, Đức. Đô thị này có diện tích 16,54 kilômét vuông.