Khác biệt giữa bản sửa đổi của “186 (số)”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
GrouchoBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm uz:186 (son)
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
{{số
'''Một trăm tám mươi sáu''' (186) là một [[số tự nhiên]] ngay sau [[185 (số)|185]] và ngay trước [[187 (số)|187]].
| số = 186

| phân tích = 2 × 3 × 37
<table border=1 style="float: right; border-collapse: collapse;">
| chia hết = 1, 2, 3, 6, 31, 62, 93, 186
<tr><td colspan=2>{{Số_180s}}
}}
<tr><td colspan=2>{{Số_1 E2}}
'''186''' ('''một trăm tám mươi sáu''') là một [[số tự nhiên]] ngay sau [[185 (số)|185]] và ngay trước [[187 (số)|187]].
<tr><th colspan=2>186
<tr><td>[[Phân tích nhân tử]]<td><math>2 \cdot 3 \cdot 31</math>
<tr><td>[[Số La Mã]]<td>CLXXXVI
<tr><td>Mã [[Unicode]] của số La Mã<td>
<tr><td>Biểu diễn theo [[Hệ nhị phân]]<td>10111010
<tr><td>Biểu diễn theo [[Hệ thập lục phân]]<td>BA
</table>


[[Thể loại:Số nguyên]]
[[Thể loại:Số nguyên]]

Phiên bản lúc 03:34, ngày 21 tháng 10 năm 2012

186
Số đếm186
một trăm tám mươi sáu
Số thứ tựthứ một trăm tám mươi sáu
Bình phương34596 (số)
Lập phương6434856 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử2 × 3 × 37
Chia hết cho1, 2, 3, 6, 31, 62, 93, 186
Biểu diễn
Nhị phân101110102
Tam phân202203
Tứ phân23224
Ngũ phân12215
Lục phân5106
Bát phân2728
Thập nhị phân13612
Thập lục phânBA16
Nhị thập phân9620
Cơ số 365636
Lục thập phân3660
Số La MãCLXXXVI
185 186 187

186 (một trăm tám mươi sáu) là một số tự nhiên ngay sau 185 và ngay trước 187.