Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Omurtag”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.3) (Bot: Thêm ar, bg, ca, fa, pt, ru, sr, zh |
n r2.7.3) (Bot: Thêm uk:Омуртаг (Болгарія) |
||
Dòng 71: | Dòng 71: | ||
[[ru:Омуртаг (город)]] |
[[ru:Омуртаг (город)]] |
||
[[sr:Омуртаг (град)]] |
[[sr:Омуртаг (град)]] |
||
[[uk:Омуртаг (Болгарія)]] |
|||
[[zh:奧穆爾塔格 (保加利亞)]] |
[[zh:奧穆爾塔格 (保加利亞)]] |
Phiên bản lúc 14:50, ngày 27 tháng 10 năm 2012
Bài do cheers!-bot tạo, có thể gặp một vài lỗi về ngôn ngữ hoặc hình ảnh. Vui lòng dời bản mẫu này đi sau khi đã kiểm tra. Các bài viết này được xếp vào thể loại Bài do Robot tạo. Kiểm tra ngay! |
Omurtag | |
---|---|
— Thị trấn — | |
Location in Bungaria | |
Quốc gia | Bulgaria |
Tỉnh | Targovishte |
Đặt tên theo | Omurtag of Bulgaria |
Dân số (tháng 12, 2011) | |
• Tổng cộng | 7.628 người |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Mã bưu chính | 7900 |
Omurtag là một thị trấn thuộc tỉnh Targovishte, Bungaria. Dân số thời điểm năm 2011 là 7628 người.[1]
Dân số
Dân số trong giai đoạn 2004-2011 được ghi nhận như sau:
Năm | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 8996 | 8867 | 8968 | 8902 | 8882 | 8725 | 8612 | 7628 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |
Tham khảo
- ^ a b “Population by towns and sex – Table data”. Viện thống kê quốc gia Bulgaria. Truy cập ngày 16 tháng 10 năm 2012.