Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chữ Kirin”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.2+) (Bot: Thêm pcd:Alfabet cirilike
Dòng 204: Dòng 204:
[[ko:키릴 문자]]
[[ko:키릴 문자]]
[[hy:Կիրիլիցա]]
[[hy:Կիրիլիցա]]
[[hi:सीरिलिक वर्णमाला]]
[[hi:सीरिलिक लिपि]]
[[hsb:Kyriliski alfabet]]
[[hsb:Kyriliski alfabet]]
[[hr:Ćirilica]]
[[hr:Ćirilica]]

Phiên bản lúc 10:01, ngày 9 tháng 12 năm 2012

Bảng chữ cái Kirin
Thể loại
Thời kỳ
Nhiều biến đổi thời kỳ đầu khoảng năm 940
Hướng viếtTrái sang phải Sửa đổi tại Wikidata
Các ngôn ngữNhiều ngôn ngữ gốc Slav Đông và Nam, và hầu hết các ngôn ngữ ở Liên Xô (cũ)
Hệ chữ viết liên quan
Nguồn gốc
Anh em
Bảng chữ cái Latinh
Bảng chữ cái Coptic
Bảng chữ cái Armenia
Bảng chữ cái Glagolitic
Unicode
U+0400 to U+04FF
U+0500 to U+052F
U+2DE0 to U+2DFF
U+A640 to U+A69F
Bài viết này chứa các biểu tượng ngữ âm IPA trong Unicode. Nếu không thích hợp hỗ trợ dựng hình, bạn có thể sẽ nhìn thấy dấu chấm hỏi, hộp, hoặc ký hiệu khác thay vì kí tự Unicode. Để có hướng dẫn thêm về các ký hiệu IPA, hãy xem Trợ giúp:IPA.

Bảng chữ cái Kirin (phát âm /sɨˈrɪlɪk/) là hệ thống chữ viết theo bảng chữ cái phát triển trong Đế quốc Bulgari đệ nhất vào thế kỷ 9[1], và sử dụng trong các ngôn ngữ quốc gia thuộc Slav. Nó cũng từng được sử dụng ở Đông Âu, the Caucasus, và Siberi. Bảng chữ cái Kirin còn được biết đến với tên azbuka.

Bảng chữ cái

Bảng chữ cái trong thời kỳ đầu
А Б В Г Д Е Ж Ѕ З И І
К Л М Н О П Ҁ Р С Т Ѹ
Ф Х Ѡ Ц Ч Ш Щ Ъ ЪІ Ь Ѣ
ІА Ѥ Ю Ѧ Ѫ Ѩ Ѭ Ѯ Ѱ Ѳ Ѵ
Số Kirin
1 2 3 4 5 6 7 8 9
А В Г Д Е Ѕ З И Ѳ
10 20 30 40 50 60 70 80 90
І К Л М Н Ѯ О П Ч
100 200 300 400 500 600 700 800 900
Р С Т Ѵ Ф Х Ѱ Ѡ Ц

Chú thích

  1. ^ Paul Cubberley (1996) "The Slavic Alphabets". In Daniels and Bright, eds. The World's Writing Systems. Oxford University Press. ISBN 0-19-507993-0.

Liên kết ngoài

Chữ cái trong bảng chữ cái Kirin
А
A
Б
Be
В
Ve
Г
Ge
Ґ
Ge upturn
Д
De
Ђ
Dje
Ѓ
Gje
Е
Ye
Ё
Yo
Є
Ye
Ж
Zhe
З
Ze
Ѕ
Dze
И
I
І
Dotted I
Ї
Yi
Й
Short I
Ј
Je
К
Ka
Л
El
Љ
Lje
М
Em
Н
En
Њ
Nje
О
O
П
Pe
Р
Er
С
Es
Т
Te
Ћ
Tshe
Ќ
Kje
У
U
Ў
Short U
Ф
Ef
Х
Kha
Ц
Tse
Ч
Che
Џ
Dzhe
Ш
Sha
Щ
Shcha
Ъ
Hard sign (Yer)
Ы
Yery
Ь
Soft sign (Yeri)
Э
E
Ю
Yu
Я
Ya
Kirinic Non-Slavic Letters
Ӏ
Palochka
Ә
Kirinic Schwa
Ғ
Ayn
Ҙ
Dhe
Ҡ
Bashkir Qa
Қ
Qaf
Ң
Ng
Ө
Barred O
Ү
Straight U
Ұ
Straight U
with stroke
Һ
He
Kirinic Archaic Letters
ІА
A iotified
Ѥ
E iotified
Ѧ
Yus small
Ѫ
Yus big
Ѩ
Yus small iotified
Ѭ
Yus big iotified
Ѯ
Ksi
Ѱ
Psi
Ѳ
Fita
Ѵ
Izhitsa
Ѷ
Izhitsa okovy
Ҁ
Koppa
Ѹ
Uk
Ѡ
Omega
Ѿ
Ot
Ѣ
Yat