Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lâm Xuyên”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Liên kết ngoài: Thay bản mẫu |
n replaced: {{Infobox settlement → {{Thông tin khu dân cư using AWB |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{Thông tin khu dân cư |
|||
{{Infobox settlement |
|||
|name = Lâm Xuyên |
|name = Lâm Xuyên |
||
|settlement_type = [[Khu (Trung Quốc)|Khu]] |
|settlement_type = [[Khu (Trung Quốc)|Khu]] |
||
Dòng 47: | Dòng 47: | ||
<table border="0"><tr> |
<table border="0"><tr> |
||
<td valign="top"> |
<td valign="top"> |
||
* Phủ Bắc 抚北镇 |
* Phủ Bắc 抚北镇 |
||
* Thượng Đốn Độ 上顿渡镇 |
* Thượng Đốn Độ 上顿渡镇 |
||
* Xướng Khải 唱凯镇 |
* Xướng Khải 唱凯镇 |
||
* Hiếu Kiều 孝桥镇 |
* Hiếu Kiều 孝桥镇 |
||
* La Trâm 罗针镇 |
* La Trâm 罗针镇 |
||
* Thái Dương 太阳镇 |
* Thái Dương 太阳镇 |
||
* Vân Sơn 云山镇 |
* Vân Sơn 云山镇 |
||
Dòng 60: | Dòng 60: | ||
* Cao Bình 高坪镇 |
* Cao Bình 高坪镇 |
||
* Thanh Nê 青泥镇 |
* Thanh Nê 青泥镇 |
||
* Đằng Kiều 腾桥镇 |
* Đằng Kiều 腾桥镇 |
||
* Long Khê 龙溪镇 |
* Long Khê 龙溪镇 |
||
* Sùng Cương 崇岗镇 |
* Sùng Cương 崇岗镇 |
||
* Thu Khê 秋溪镇 |
* Thu Khê 秋溪镇 |
||
* Đông Quán 东馆镇 |
* Đông Quán 东馆镇 |
||
* Vinh Sơn 荣山镇 |
* Vinh Sơn 荣山镇 |
||
Dòng 90: | Dòng 90: | ||
{{Giang Tây}} |
{{Giang Tây}} |
||
{{Sơ khai Hành chính Trung Quốc}} |
{{Sơ khai Hành chính Trung Quốc}} |
||
[[Thể loại:Đơn vị cấp huyện Giang Tây]] |
[[Thể loại:Đơn vị cấp huyện Giang Tây]] |
||
[[Thể loại:Phủ Châu]] |
[[Thể loại:Phủ Châu]] |
Phiên bản lúc 04:53, ngày 10 tháng 12 năm 2012
Lâm Xuyên | |
---|---|
— Khu — | |
Lâm Xuyên tại Giang Tây | |
Quốc gia | Trung Quốc |
Tỉnh | Giang Tây |
Địa cấp thị | Phủ Châu |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 2.120,8 km2 (8,188 mi2) |
Dân số | |
• Tổng cộng | 900,000 |
• Mật độ | 424,4/km2 (1,099/mi2) |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Mã bưu chính | 344000 |
Lâm Xuyên (giản thể: 临川区; phồn thể: 臨川區; bính âm: Línchuān Qū) là một khu (quận) thuộc địa cấp thị Phủ Châu, tỉnh Giang Tây, Trung Quốc.
Nhai đạo
|
|
Trấn
|
|
Hương
|
|
Liên kết ngoài
- (tiếng Trung) Trang thông tin chính thức