Khác biệt giữa bản sửa đổi của “246”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.3) (Bot: Thêm wuu:246年 |
n Bot: Thêm bxr:246 жэл |
||
Dòng 25: | Dòng 25: | ||
[[br:246]] |
[[br:246]] |
||
[[bg:246]] |
[[bg:246]] |
||
[[bxr:246 жэл]] |
|||
[[ca:246]] |
[[ca:246]] |
||
[[cv:246]] |
[[cv:246]] |
Phiên bản lúc 04:48, ngày 20 tháng 1 năm 2013
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 246 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 246 CCXLVI |
Ab urbe condita | 999 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4996 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 302–303 |
- Shaka Samvat | 168–169 |
- Kali Yuga | 3347–3348 |
Lịch Bahá’í | −1598 – −1597 |
Lịch Bengal | −347 |
Lịch Berber | 1196 |
Can Chi | Ất Sửu (乙丑年) 2942 hoặc 2882 — đến — Bính Dần (丙寅年) 2943 hoặc 2883 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −38 – −37 |
Lịch Dân Quốc | 1666 trước Dân Quốc 民前1666年 |
Lịch Do Thái | 4006–4007 |
Lịch Đông La Mã | 5754–5755 |
Lịch Ethiopia | 238–239 |
Lịch Holocen | 10246 |
Lịch Hồi giáo | 388 BH – 387 BH |
Lịch Igbo | −754 – −753 |
Lịch Iran | 376 BP – 375 BP |
Lịch Julius | 246 CCXLVI |
Lịch Myanma | −392 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 790 |
Dương lịch Thái | 789 |
Lịch Triều Tiên | 2579 |