Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Mimbaste”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
MerlIwBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm uz:Mimbaste
Cheers!-bot (thảo luận | đóng góp)
n clean up, replaced: :Thị trấn → :Xã, |nomcommune= → |name= using AWB
Dòng 1: Dòng 1:
{{Bảng thông tin thành phố Pháp|nomcommune=Mimbaste
{{Bảng thông tin thành phố Pháp|name=Mimbaste
|région=[[Aquitaine]]
|région=[[Aquitaine]]
|département=[[Landes (tỉnh)|Landes]]
|département=[[Landes (tỉnh)|Landes]]
Dòng 36: Dòng 36:
== Liên kết ngoài ==
== Liên kết ngoài ==
* [http://www.ign.fr/affiche_rubrique.asp?rbr_id=1087&CommuneId=40077 Mimbaste trên trang mạng của Viện địa lý quốc gia]
* [http://www.ign.fr/affiche_rubrique.asp?rbr_id=1087&CommuneId=40077 Mimbaste trên trang mạng của Viện địa lý quốc gia]



{{Thị trấn của Landes}}{{Sơ khai Pháp}}
{{Thị trấn của Landes}}{{Sơ khai Pháp}}


[[Thể loại:Thị trấn của Landes|Mimbaste]]
[[Thể loại: của Landes|Mimbaste]]


[[ms:Mimbaste]]
[[ms:Mimbaste]]

Phiên bản lúc 21:01, ngày 22 tháng 1 năm 2013

Mimbaste

Mimbaste trên bản đồ Pháp
Mimbaste
Mimbaste
Hành chính
Quốc gia Quốc kỳ Pháp Pháp
Vùng Nouvelle-Aquitaine
Tỉnh Landes
Quận Huyện Dax
Tổng Tổng Pouillon
Liên xã Cộng đồng các xã de Pouillon
Xã (thị) trưởng Robert Dessalles
(2001-2008)
Thống kê
Độ cao 5–72 m (16–236 ft)
(bình quân 26 m (85 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ])
Diện tích đất1 20,6 km2 (8,0 dặm vuông Anh)
INSEE/Mã bưu chính 40183/ 40350

Mimbaste là một , thuộc tỉnh Landes trong vùng Aquitaine. Xã này có diện tích 20,6 kilômét vuông, dân số năm 2006 là 1011 người. Xã này nằm ở khu vực có độ cao trung bình 26 mét trên mực nước biển.

Biến động dân số

Lịch sử dân số của Mimbaste
(Nguồn: INSEE[1])
Năm1962196819751982199019992006
Dân số9379399289149249971 011
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once.

Tham khảo

  1. ^ Mimbaste trên trang mạng của INSEE

Liên kết ngoài