Đóng góp của NewUniverse
Của NewUniverse thảo luận nhật trình cấm tập tin đã tải lên nhật trình tài khoản toàn cục nhật trình sai phạm
Thành viên với 37.961 lần sửa đổi. Đã mở tài khoản vào ngày 2 tháng 2 năm 2020.
ngày 17 tháng 5 năm 2024
- 10:2910:29, ngày 17 tháng 5 năm 2024 khác sử +628 M Aaptos horrida ←Trang mới: “{{Speciesbox | taxon = Aaptos horrida | authority = (Carter, 1886) <ref name="WoRMS">[http://www.marinespecies.org/aphia.php?p=taxdetails&id=170737 World Register of Marine Species] Retrieved August 25, 2012</ref> | synonyms = * ''Trachya horrida'' <small>Carter, 1886</small> }} '''''Aaptos horrida''''' là một loài động vật thân lỗ thuộc họ Suberitidae. Loài này được mô tả năm 1886.<ref name="WoRMS"…” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 10:2810:28, ngày 17 tháng 5 năm 2024 khác sử +568 M Aaptos glutinans ←Trang mới: “{{Speciesbox | taxon = Aaptos glutinans | authority = Moraes, 2011<ref name="WoRMS">[http://www.marinespecies.org/aphia.php?p=taxdetails&id=597269 World Register of Marine Species] Retrieved August 25, 2012</ref> }} '''''Aaptos glutinans''''' là một loài động vật thân lỗ thuộc họ Suberitidae. Loài này được mô tả năm 2011.<ref name="WoRMS" /> ==Tham khảo== {{Reflist}} {{Taxonbar|from=Q4661645}}…” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 10:2510:25, ngày 17 tháng 5 năm 2024 khác sử +641 M Aaptos globosa ←Trang mới: “{{Speciesbox | taxon = Aaptos globosa | authority = Kelly-Borges & Bergquist, 1994 <ref name="WoRMS">[http://www.marinespecies.org/aphia.php?p=taxdetails&id=170736 World Register of Marine Species] Retrieved August 25, 2012</ref> }} '''''Aaptos globosa''''' là một loài động vật thân lỗ thuộc họ Suberitidae. Loài này được mô tả năm 1994.<re…” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 10:2510:25, ngày 17 tháng 5 năm 2024 khác sử +635 M Aaptos durissima ←Trang mới: “{{Speciesbox | taxon = Aaptos durissima | authority = (Carter, 1882)<ref name="WoRMS">[http://www.marinespecies.org/aphia.php?p=taxdetails&id=170735 World Register of Marine Species] Retrieved August 25, 2012</ref> | synonyms = * ''Trachya durissima'' <small>Carter, 1882</small> }} '''''Aaptos durissima''''' là một loài động vật thân lỗ thuộc họ Suberitidae. Loài này được mô tả năm 1882.<ref name="W…” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 10:2410:24, ngày 17 tháng 5 năm 2024 khác sử +13 Aaptos duchassaingi Không có tóm lược sửa đổi hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 10:2410:24, ngày 17 tháng 5 năm 2024 khác sử +638 M Aaptos duchassaingi ←Trang mới: “{{Speciesbox | taxon = Aaptos duchassaingi | authority = (Topsent, 1889)<ref name="WoRMS">[http://www.marinespecies.org/aphia.php?p=taxdetails&id=170734 World Register of Marine Species] Retrieved August 25, 2012</ref> | synonyms = * ''Amorphina duchassaingi'' <small>Topsent, 1889</small> }} '''''Aaptos duchassaingi''''' là một loài động vật thân lỗ thuộc họ Suberitidae. Loài này được mô tả năm 1889…” Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 10:2310:23, ngày 17 tháng 5 năm 2024 khác sử +820 M Aaptos conferta ←Trang mới: “{{Short description|Species of sponge}} {{Speciesbox | taxon = Aaptos conferta | authority = Kelly-Borges & Bergquist, 1994<ref name="WoRMS">[http://www.marinespecies.org/aphia.php?p=taxdetails&id=170733 World Register of Marine Species] Retrieved August 25, 2012</ref> }} '''''Aaptos conferta''''' là một loài động vật thân lỗ thuộc họ Suberitidae đ…” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 10:2210:22, ngày 17 tháng 5 năm 2024 khác sử −40 Aaptos ciliata Không có tóm lược sửa đổi hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 10:2110:21, ngày 17 tháng 5 năm 2024 khác sử +681 M Aaptos ciliata ←Trang mới: “{{Short description|Species of sponge}} {{Speciesbox | taxon = Aaptos ciliata | authority = (Wilson, 1925) <ref name="WoRMS">[http://www.marinespecies.org/aphia.php?p=taxdetails&id=170732 World Register of Marine Species] Retrieved August 25, 2012</ref> | synonyms = * ''Tuberella ciliata'' <small>Wilson, 1925</small> }} '''''Aaptos ciliata''''' là một loài động vật thân lỗ thuộc họ Suberitidae. Loài này đ…” Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 10:2010:20, ngày 17 tháng 5 năm 2024 khác sử −40 Aaptos bergmanni Không có tóm lược sửa đổi hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 10:2010:20, ngày 17 tháng 5 năm 2024 khác sử +684 M Aaptos bergmanni ←Trang mới: “{{Short description|Species of sponge}} {{Speciesbox | taxon = Aaptos bergmanni | authority = de Laubenfels, 1950<ref name="WoRMS">[http://www.marinespecies.org/aphia.php?p=taxdetails&id=170731 World Register of Marine Species] Retrieved August 25, 2012</ref> }} '''''Aaptos bergmanni''''' là một loài động vật thân lỗ thuộc họ Suberitidae. Loài này được mô tả năm 1950 bởi de Laubenfels.<ref name="W…” Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 10:1610:16, ngày 17 tháng 5 năm 2024 khác sử +604 M Aaptos alphiensis ←Trang mới: “{{Speciesbox | taxon = Aaptos alphiensis | authority = Samaai & Gibbons, 2005<ref name="WoRMS">[http://www.marinespecies.org/aphia.php?p=taxdetails&id=234246 World Register of Marine Species] Retrieved August 25, 2012</ref> }} '''''Aaptos alphiensis''''' là một loài động vật thân lỗ thuộc họ Suberitidae. Loài này được mô tả năm 2005 bởi Samaai & Gibbons.<ref name="WoRMS" /> ==Tham khảo== {{Refl…” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 10:1410:14, ngày 17 tháng 5 năm 2024 khác sử +45 M Bản mẫu:Demosponge-stub ←Đổi hướng đến Bản mẫu:Sơ khai Demospongiae hiện tại Thẻ: Trang đổi hướng mới Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 10:1410:14, ngày 17 tháng 5 năm 2024 khác sử −7 Aaptos →Tham khảo hiện tại
- 10:1310:13, ngày 17 tháng 5 năm 2024 khác sử +166 M Thể loại:Sơ khai Demospongiae ←Trang mới: “{{WPSS-cat}} {{Stub Category |article=Demospongiae |newstub=Sơ khai Demospongiae |category=Demospongiae }} *Demospongiae” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 10:1210:12, ngày 17 tháng 5 năm 2024 khác sử +278 M Bản mẫu:Sơ khai Demospongiae ←Trang mới: “{{asbox | image = Aplysina archeri (Stove-pipe Sponge-pink variation).jpg | pix = 30 | subject = | qualifier = liên quan đến lớp thân lỗ Demospongiae | category = Sơ khai Demospongiae | tempsort = * | name = Bản mẫu:Sơ khai Demospongiae }}” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 10:1110:11, ngày 17 tháng 5 năm 2024 khác sử +45 M Bản mẫu:Demospongiae-stub ←Đổi hướng đến Bản mẫu:Sơ khai Demospongiae hiện tại Thẻ: Trang đổi hướng mới Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 10:1010:10, ngày 17 tháng 5 năm 2024 khác sử +15 Aaptos aaptos Không có tóm lược sửa đổi hiện tại Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 10:1010:10, ngày 17 tháng 5 năm 2024 khác sử +2.270 M Aaptos aaptos ←Trang mới: “{{Automatic taxobox | taxon = Aaptos aaptos | authority = (Schmidt, 1864)<ref name="WoRMS">[http://www.marinespecies.org/aphia.php?p=taxdetails&id=134241 World Register of Marine Species] Retrieved August 25, 2012</ref> | synonyms = {{hidden begin|title = Danh sách}} *''Aaptos adriatica'' <small>Gray, 1867</small> *''Ancorina aaptos'' <small>Schmidt, 1864</small> *''Ancorina adriatica'' <small>sensu Van Soest, 2002</small> [lapsus] *''Suberites aaptus'' <sm…” Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 09:2009:20, ngày 17 tháng 5 năm 2024 khác sử +25 M Thể loại:Tetractinomorpha ←Trang mới: “Category:Demospongiae” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 09:2009:20, ngày 17 tháng 5 năm 2024 khác sử +62 M Thể loại:Hadromerida ←Trang mới: “{{Commons category|Hadromerida}} Category:Tetractinomorpha” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 09:1909:19, ngày 17 tháng 5 năm 2024 khác sử +57 M Thể loại:Suberitidae ←Trang mới: “{{Commons category|Suberitidae}} Category:Hadromerida” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 09:1809:18, ngày 17 tháng 5 năm 2024 khác sử +44 M Thể loại:Aaptos ←Trang mới: “{{catmain|Aaptos}} Category:Suberitidae” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 09:1809:18, ngày 17 tháng 5 năm 2024 khác sử +3.256 M Aaptos ←Trang mới: “{{Automatic taxobox | image = Aaptos tenta 88433372.jpg | image_caption = ''Aaptos tenta'' | taxon = Aaptos | authority = Gray, 1867 <ref name="WoRMS">[http://www.marinespecies.org/aphia.php?p=taxdetails&id=132064 World Register of Marine Species] Retrieved August 25, 2012</ref> | synonyms = {{hidden begin|title = Danh sách}} * ''Tethyophaena'' <small>Schmidt, 1880</small> * ''Trachya'' <small>Carter, 1870</small> * ''Tuberella''…” Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 09:0909:09, ngày 17 tháng 5 năm 2024 khác sử +13 Phân chi Mận mơ Không có tóm lược sửa đổi hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 09:0809:08, ngày 17 tháng 5 năm 2024 khác sử −54 Phân chi →Xem thêm
- 09:0709:07, ngày 17 tháng 5 năm 2024 khác sử +4 Phân chi Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 09:0209:02, ngày 17 tháng 5 năm 2024 khác sử −45 Aalatettix longipulvillus Không có tóm lược sửa đổi hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 09:0209:02, ngày 17 tháng 5 năm 2024 khác sử −3.494 Aalatettix longipulvillus Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 08:5908:59, ngày 17 tháng 5 năm 2024 khác sử +5.073 Aalatettix Xóa đổi hướng đến trang Aalatettix longipulvillus hiện tại Thẻ: Xóa đổi hướng Soạn thảo trực quan
- 08:5108:51, ngày 17 tháng 5 năm 2024 khác sử +1.394 M Aakia ←Trang mới: “{{Speciesbox | image = Aakia tuerckheimii.jpg | display_parents = 3 | genus = Aakia | parent_authority = J.R. Grande, 2014 | species = tuerckheimii | authority = (Hack.) J.R.Grande }} '''''Aakia''''' là một chi cỏ đơn loài thuộc Họ Hòa thảo. Loài này được phát hiện ở Trung Mỹ và chỉ chứa một loài duy nhất là '''''Aakia tuerckheimii'''''.<ref>{{Cite web|title=Aakia J.R.Grande {{!}} Plants of the World Online {{!…” hiện tại Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 08:4008:40, ngày 17 tháng 5 năm 2024 khác sử +27 M Leafhopper ←Đổi hướng đến Họ Rầy xanh hiện tại Thẻ: Trang đổi hướng mới Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 08:3908:39, ngày 17 tháng 5 năm 2024 khác sử +3.356 M Aaka ←Trang mới: “{{Speciesbox | genus = Aaka | parent_authority = Dworakowska, 1972<ref name="autogenerated1">[http://www.ubio.org/NZ/detail.php?d=1&uid=272141 Nomenclator Zoologicus Record Detail]. Ubio.org. Retrieved on 21 October 2011.</ref> | species = coera | authority = Dworakowska, 1972<ref name="autogenerated1"/> }} '''''Aaka''''' là một chi động vật cánh nửa thuộc Họ Rầy xanh.<ref name="organismnames1"…” hiện tại Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 08:3608:36, ngày 17 tháng 5 năm 2024 khác sử +43 Mô đun:Geological time Không có tóm lược sửa đổi hiện tại
- 08:3108:31, ngày 17 tháng 5 năm 2024 khác sử +6.484 M Mô đun:Format link ←Trang mới: “-------------------------------------------------------------------------------- -- Format link -- -- Makes a wikilink from the given link and display values. Links are escaped -- with colons if necessary, and links to sections are detected and displayed -- with " § " as a separator rather than the standard MediaWiki "#". Used in -- the {{format link}} template. -------------------------------------------------------------------------------- local libraryUt…” hiện tại
- 08:3108:31, ngày 17 tháng 5 năm 2024 khác sử +2.048 M Mô đun:Category pair ←Trang mới: “require('strict') local getArgs = require('Module:Arguments').getArgs local hatnote = require('Module:Hatnote')._hatnote local formatLink = require('Module:Format link')._formatLink local p = {} local catNS = mw.site.namespaces.Category.id -- category namespace number -- Lua implementation of Template:CategoryPair -- Arguments: -- prevTitle -- mw.title.Title object for preceding category -- nextTitle -- mw.title.Title object for succeeding categor…” hiện tại
- 08:3008:30, ngày 17 tháng 5 năm 2024 khác sử +7.405 M Mô đun:Geological time ←Trang mới: “require('strict') local getArgs = require('Module:Arguments').getArgs local catPair = require('Module:Category pair')._pair local p = {} -- Ordered list of eons, era, periods, etc. The code will search through -- these lists for a match, then return an appropriate link to the timespans -- adjacent to those matches p.eon = {'Liên đại Hỏa thành', 'Liên đại Thái cổ', 'Liên đại Nguyên sinh', 'Liên đại Hiển sinh'} p.era = {'Đại Ti…”
- 08:2408:24, ngày 17 tháng 5 năm 2024 khác sử +109 M Bản mẫu:Xem thêm thể loại địa chất học ←Trang mới: “{{#invoke:Geological time|seeAlso|{{#if:{{{1|}}}|Category:{{{1}}}}}}}<noinclude>{{Documentation}}</noinclude>” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 08:2308:23, ngày 17 tháng 5 năm 2024 khác sử +66 M Bản mẫu:Geological category see also ←Đổi hướng đến Bản mẫu:Xem thêm thể loại địa chất học hiện tại Thẻ: Trang đổi hướng mới Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 08:2208:22, ngày 17 tháng 5 năm 2024 khác sử +57 M Thể loại:Phân ngành Huệ biển ←Trang mới: “{{Commons category|Crinozoa}} Category:Ngành Da gai” Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 08:2208:22, ngày 17 tháng 5 năm 2024 khác sử +12 Thể loại:Phân ngành Huệ biển tiền sử Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 08:2108:21, ngày 17 tháng 5 năm 2024 khác sử +77 M Thể loại:Phân ngành Huệ biển tiền sử ←Trang mới: “Category:Ngành Da gai tiền sử Category:Phân ngành Huệ biển” Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 08:2108:21, ngày 17 tháng 5 năm 2024 khác sử +94 M Thể loại:Lớp Huệ biển tiền sử ←Trang mới: “Category:Phân ngành Huệ biển tiền sử Tiền sử” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 08:1908:19, ngày 17 tháng 5 năm 2024 khác sử +87 M Thể loại:Lớp Huệ biển Đại Cổ sinh ←Trang mới: “Category:Lớp Huệ biển tiền sử Category:Ngành Da gai Đại Cổ sinh” Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 08:1808:18, ngày 17 tháng 5 năm 2024 khác sử +74 M Thể loại:Động vật da gai kỷ Than Đá NewUniverse đã đổi Thể loại:Động vật da gai kỷ Than Đá thành Thể loại:Ngành Da gai kỷ Than đá hiện tại Thẻ: Trang đổi hướng mới
- 08:1808:18, ngày 17 tháng 5 năm 2024 khác sử 0 n Thể loại:Ngành Da gai kỷ Than đá NewUniverse đã đổi Thể loại:Động vật da gai kỷ Than Đá thành Thể loại:Ngành Da gai kỷ Than đá hiện tại
- 08:1808:18, ngày 17 tháng 5 năm 2024 khác sử 0 Thể loại:Lớp Huệ biển kỷ Than đá Không có tóm lược sửa đổi hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 08:1808:18, ngày 17 tháng 5 năm 2024 khác sử +4 n Aaglacrinus Di chuyển từ Category:Lớp Huệ biển Kỷ Than đá đến Category:Lớp Huệ biển kỷ Than đá dùng Cat-a-lot hiện tại
- 08:1708:17, ngày 17 tháng 5 năm 2024 khác sử +79 M Thể loại:Lớp Huệ biển Kỷ Than đá NewUniverse đã đổi Thể loại:Lớp Huệ biển Kỷ Than đá thành Thể loại:Lớp Huệ biển kỷ Than đá hiện tại Thẻ: Trang đổi hướng mới
- 08:1708:17, ngày 17 tháng 5 năm 2024 khác sử 0 n Thể loại:Lớp Huệ biển kỷ Than đá NewUniverse đã đổi Thể loại:Lớp Huệ biển Kỷ Than đá thành Thể loại:Lớp Huệ biển kỷ Than đá