Bản mẫu:2018 Asian Games Iraq men's football team roster
Dưới đây là đội hình Iraq trong giải đấu bóng đá nam của Đại hội Thể thao châu Á 2018.
Huấn luyện viên trưởng: Abdul-Ghani Shahad
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
TM | Jalal Hassan* | 18 tháng 5, 1991 | 8 | 0 | Al-Zawraa | |
TM | Ali Kadhim | 0 | 0 | Al-Sinaat Al-Kahrabaiya | ||
TM | Mahdi Hashim | 0 | 0 | Al-Samawa | ||
HV | Alaa Ali Mhawi | 3 tháng 6, 1996 | 13 | 1 | Al-Shorta | |
HV | Saad Natiq* | 19 tháng 3, 1994 | 8 | 0 | Al-Arabi | |
HV | Ahmed Abdul-Ridha | 2 tháng 4, 1997 | 5 | 0 | Al-Quwa Al-Jawiya | |
HV | Raad Fanar | 25 tháng 3, 1997 | 1 | 0 | Al-Naft | |
HV | Hussam Kadhim* | 17 tháng 10, 1987 | 0 | 0 | Al-Shorta | |
HV | Mustafa Mohammed Maan | 15 tháng 1, 1997 | 0 | 0 | Al-Quwa Al-Jawiya | |
HV | Mohammed Abdul-Kareem | 28 tháng 9, 2000 | 0 | 0 | Al-Zawraa | |
HV | Mustafa Mohammed Jabir | 14 tháng 1, 1998 | 0 | 0 | Al-Zawraa | |
TV | Humam Tariq | 10 tháng 2, 1996 | 15 | 5 | Al-Quwa Al-Jawiya | |
TV | Amjad Attwan | 12 tháng 3, 1997 | 14 | 2 | Al-Najaf | |
TV | Safaa Hadi | 14 tháng 10, 1998 | 6 | 0 | Al-Zawraa | |
TV | Jassim Mohammed | 0 | 0 | Amanat Baghdad | ||
TV | Karrar Nabil | 0 | 0 | Al-Najaf | ||
TĐ | Mazin Fayyadh | 2 tháng 4, 1997 | 3 | 0 | Al-Naft | |
TĐ | Mohanad Ali | 1 tháng 7, 2000 | 0 | 0 | Al-Shorta | |
TĐ | Mohammed Dawood | 22 tháng 11, 2000 | 0 | 0 | Al-Naft | |
TĐ | Alaa Abbas | 27 tháng 7, 1997 | 0 | 0 | Naft Al-Wasat |
* Cầu thủ quá tuổi.
Tham khảo[sửa mã nguồn]
Bản mẫu:2018 Asian Games football convenience template navbox