Cúp VTV9 – Bình Điền 2024

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Giải bóng chuyền nữ quốc tế cúp VTV9 – Bình Điền 2024
Chi tiết giải đấu
Quốc gia chủ nhà Việt Nam
Thời gian11 tháng 5 – 19 tháng 5
Số đội8
Vô địchNhật Bản PFU BlueCats (lần thứ 1)
Giải thưởng
Cầu thủ xuất sắc nhấtCuba Nhật Bản Melissa Valdes

Giải bóng chuyền nữ quốc tế cúp VTV9 – Bình Điền 2024 là giải đấu lần thứ 14 với sự phối hợp tổ chức của Liên đoàn bóng chuyền Việt Nam, Đài truyền hình Việt NamCông ty cổ phần Phân bón Bình Điền. Giải đấu được tổ chức ở Đắk Lắk, Việt Nam. Mùa giải 2024 đánh dấu sự trở lại của giải đấu sau 4 mùa không tổ chức (2020-2023) vì nhiều lý do khách quan.[1]

Các đội tham dự[sửa | sửa mã nguồn]

8 đội tham dự giải đấu bao gồm:

Vòng bảng[sửa | sửa mã nguồn]

Đội thi đấu bán kết
Đội thi đấu vòng phân hạng 5-8

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

Trận đấu Điểm Set Điểm
Hạng Đội T B T B Tỉ lệ T B Tỉ lệ
1 Nhật Bản PFU BlueCats 3 0 9 9 2 4.500 270 210 1.286
2 Việt Nam VTV Bình Điền Long An 2 1 4 7 7 1.000 277 298 0.930
3 Việt Nam HCĐG Lào Cai 1 2 4 5 6 0.833 247 220 1.123
4 Việt Nam U20 Việt Nam 0 3 1 3 9 0.333 213 279 0.763
Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
11 tháng 5 14:00 HCĐG Lào Cai Việt Nam 3–0 Việt Nam U20 Việt Nam 25–14 25–13 25–15     75–42 VOD[3]
11 tháng 5 20:10 VTV Bình Điền Long An Việt Nam 1–3 Nhật Bản PFU BlueCats 25–22 11–25 15–25 17–25   68–97 VOD[4]
12 tháng 5 17:00 HCĐG Lào Cai Việt Nam 0–3 Nhật Bản PFU BlueCats 21–25 24–26 14–25     59–76 VOD[5]
12 tháng 5 20:10 U20 Việt Nam Việt Nam 2–3 Việt Nam VTV Bình Điền Long An 15–25 25–18 26–24 17–25 5–15 88–107 VOD[6]
13 tháng 5 20:10 HCĐG Lào Cai Việt Nam 2–3 Việt Nam VTV Bình Điền Long An 25–20 23–25 25–12 28–30 12–15 113–102 VOD[7]
14 tháng 5 14:00 PFU BlueCats Nhật Bản 3–1 Việt Nam U20 Việt Nam 25–22 22–25 25–23 25–13   97–83 VOD[8]

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

Trận đấu Điểm Set Điểm
Hạng Đội T B T B Tỉ lệ T B Tỉ lệ
1 Việt Nam LP Bank Ninh Bình 2 1 6 7 3 2.333 246 205 1.200
2 Việt Nam BC Thông tin - TTBP 2 1 6 8 6 1.333 309 301 1.027
3 Trung Quốc Tứ Xuyên 1 2 4 5 7 0.714 263 271 0.970
4 Thái Lan U20 Thái Lan 1 2 2 4 8 0.500 241 282 0.855
Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
11 tháng 5 17:00 Tứ Xuyên Trung Quốc 0–3 Việt Nam LP Bank Ninh Bình 24–26 18–25 16–25     58–76 VOD[9]
12 tháng 5 14:00 U20 Thái Lan Thái Lan 3–2 Việt Nam BC Thông tin - TTBP 25–22 18–25 25–23 17–25 15–13 100–108 VOD[10]
13 tháng 5 14:00 Tứ Xuyên Trung Quốc 2–3 Việt Nam BC Thông tin - TTBP 25–23 25–21 20–25 23–25 13–15 106–109 VOD[11]
13 tháng 5 17:00 LP Bank Ninh Bình Việt Nam 3–0 Thái Lan U20 Thái Lan 25–19 25–18 25–18     75–55 VOD[12]
14 tháng 5 17:00 Tứ Xuyên Trung Quốc 3–1 Thái Lan U20 Thái Lan 25–18 24–26 25–19 25–23   99–86 VOD[13]
14 tháng 5 20:10 BC Thông tin - TTBP Việt Nam 3–1 Việt Nam LP Bank Ninh Bình 27–25 25–23 15–25 25–22   92–95 VOD[14]

Vòng đấu loại trực tiếp[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng phân hạng 5-8[sửa | sửa mã nguồn]

 
Phân hạng 5-8Trận tranh hạng 5
 
      
 
16 tháng 5
 
 
Việt Nam HCĐG Lào Cai3
 
19 tháng 5
 
Thái Lan U20 Thái Lan0
 
Việt Nam HCĐG Lào Cai3
 
17 tháng 5
 
Trung Quốc Tứ Xuyên1
 
Trung Quốc Tứ Xuyên3
 
 
Việt Nam U20 Việt Nam0
 
Trận tranh hạng 7
 
 
18 tháng 5
 
 
Thái Lan U20 Thái Lan3
 
 
Việt Nam U20 Việt Nam1

Phân hạng 5–8[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
16 tháng 5 17:00 HCĐG Lào Cai Việt Nam 3–0 Thái Lan U20 Thái Lan 25–19 25–13 25–19     75–51 VOD[15]
17 tháng 5 17:00 Tứ Xuyên Trung Quốc 3–0 Việt Nam U20 Việt Nam 25–22 25–20 25–22     75–64 VOD[16]

Trận tranh hạng 7[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
18 tháng 5 17:00 U20 Thái Lan Thái Lan 3–1 Việt Nam U20 Việt Nam 25–20 25–17 21–25 25–19   96–81 VOD[17]

Trận tranh hạng 5[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
19 tháng 5 17:00 HCĐG Lào Cai Việt Nam 3–1 Trung Quốc Tứ Xuyên 17–25 25–16 25–21 25–19   92–81 VOD[18]

Top 4[sửa | sửa mã nguồn]

 
Bán kếtChung kết
 
      
 
16 tháng 5
 
 
Nhật Bản PFU BlueCats3
 
19 tháng 5
 
Việt Nam BC Thông tin - TTBP0
 
Nhật Bản PFU BlueCats3
 
17 tháng 5
 
Việt Nam LP Bank Ninh Bình1
 
Việt Nam LP Bank Ninh Bình3
 
 
Việt Nam VTV Bình Điền Long An0
 
Trận tranh hạng 3
 
 
18 tháng 5
 
 
Việt Nam BC Thông tin - TTBP3
 
 
Việt Nam VTV Bình Điền Long An0

Bán kết[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
16 tháng 5 20:10 PFU BlueCats Nhật Bản 3–0 Việt Nam BC Thông tin - TTBP 25–17 25–17 25–21     75–55 VOD[19]
17 tháng 5 20:10 LP Bank Ninh Bình Việt Nam 3–0 Việt Nam VTV Bình Điền Long An 25–22 25–23 25–22     75–67 VOD[20]

Trận tranh hạng 3[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
18 tháng 5 20:10 BC Thông tin - TTBP Việt Nam 3–0 Việt Nam VTV Bình Điền Long An 25–21 25–17 25–22     75–60 VOD[21]

Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
19 tháng 5 20:10 PFU BlueCats Nhật Bản 3–1 Việt Nam LP Bank Ninh Bình 18–25 30–28 25–18 25–22   98–93 VOD[22]

Xếp hạng chung cuộc[sửa | sửa mã nguồn]

Giải thưởng cá nhân[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]