Bước tới nội dung

Gordan Bunoza

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Gordan Bunoza
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Gordan Bunoza
Ngày sinh 5 tháng 2, 1988 (36 tuổi)
Nơi sinh Ljubuški, Nam Tư
Chiều cao 1,95 m (6 ft 5 in)
Vị trí Hậu vệ trái
Thông tin đội
Đội hiện nay
Incheon United
Số áo 20
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
2005 Ljubuški
2006 Kamen Ingrad
2006 ZET Zagreb
2007 Drava Ptuj
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2008 Austria Lustenau Amateure 10 (1)
2008–2009 Hrvatski Dragovoljac 19 (1)
2009–2010 Karlovac 27 (1)
2010–2014 Wisła Kraków 70 (0)
2014–2016 Pescara 4 (0)
2015Dinamo București (mượn) 16 (1)
2016 Pandurii Târgu Jiu 13 (0)
2017– Incheon United 21 (0)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2004–2005 U-17 Bosnia và Herzegovina
2005–2006 U-19 Bosnia và Herzegovina
2009–2010 U-21 Bosnia và Herzegovina 9 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 14 tháng 4, 2018

Gordan Bunoza (sinh ngày 5 tháng 2 năm 1988) là một cầu thủ bóng đá Bosnia và Herzegovina thi đấu cho Incheon United.

Sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày 2 tháng 7 năm 2010, Wisła Kraków ký hợp đồng với anh từ Karlovac với mức giá không tiết lộ. Ngày 19 tháng 3 năm 2011, Wisła Kraków thông báo rằng Bunoza sẽ không góp mặt trong phần còn lại của mùa giải 2010-11 khi anh gặp chấn thương lúc tập luyện.

Quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]

Sau nhiều màn trình diễn tốt cho đội tuyển U-21, huấn luyện viên của đội tuyển Bosnia-Herzegovina, Safet Sušić, đưa Bunoza vào đội hình thi đấu với LuxembourgPháp vào đầu tháng 9 năm 2010.[1]

Thống kê[sửa | sửa mã nguồn]

(chính xác tính đến ngày 17 tháng 12 năm 2013)
Câu lạc bộ Mùa giải Giải vô địch Giải vô địch quốc gia Cúp Quốc gia Cúp châu Âu Khác [2] Tổng
Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
Austria Lustenau Amateure 2007–08 Vorarlberg-Liga 10 1 3 0 13 1
Hrvatski dragovoljac 2008–09 2. HNL 19 1 1 0 2 0 22 1
NK Karlovac 2009–10 1. HNL 27 1 2 0 29 1
Wisła Kraków 2010–11 Ekstraklasa 14 0 4 0 1 0 19 0
2011–12 Ekstraklasa 11 0 3 1 1 0 15 1
2012–13 Ekstraklasa 19 0 5 0 24 0
2013–14 Ekstraklasa 17 0 1 0 18 0
Tổng Wisła Kraków 61 0 13 1 2 0 75 1

Danh hiệu[sửa | sửa mã nguồn]

Câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Wisła Kraków

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 9 năm 2015. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2022.
  2. ^ Bao gồm các trận đấu play-off

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]