Bước tới nội dung

Romosozumab

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Romosozumab
Kháng thể đơn dòng
LoạiToàn bộ kháng thể
NguồnNhân hóa tính (từ chuột nhắt)
Mục tiêuSclerostin
Dữ liệu lâm sàng
Tên thương mạiEvenity
Đồng nghĩaAMG 785
Mã ATC
Tình trạng pháp lý
Tình trạng pháp lý
  • Investigational
Các định danh
Số đăng ký CAS
ChemSpider
  • none
KEGG
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC6452H9926N1714O2040S54
Khối lượng phân tử145.9 kg/mol
  (kiểm chứng)

Romosozumab, được bán dưới tên thương hiệu Evenity, là một loại thuốc dùng để điều trị loãng xương.[1] Nó đã được tìm thấy để giảm nguy cơ gãy xương cột sống. Tác dụng phụ thường gặp bao gồm đau đầu, đau khớp và đau tại vị trí tiêm. Nó có thể làm tăng nguy cơ đau tim, đột quỵ và tử vong do bệnh tim mạch.

Nó là một kháng thể đơn dòng được nhân hóa nhắm vào sclerostin.[2] Nghiên cứu cho thấy thuốc làm tăng sự hình thành xương và giảm sự tái hấp thu xương ở phụ nữ mãn kinh với mật độ xương thấp. Romosozumab đã được chấp thuận cho sử dụng y tế tại Hoa Kỳ vào năm 2019.[1]

Sử dụng trong y tế[sửa | sửa mã nguồn]

Trong năm 2016 kết quả từ 12 tháng của một nghiên cứu lâm sàng đã được báo cáo.[3] Bệnh nhân dùng romosozumab có nguy cơ gãy xương đốt sống thấp hơn so với bệnh nhân dùng giả dược.

Tác dụng phụ[sửa | sửa mã nguồn]

Tác dụng phụ thường gặp bao gồm đau đầu, đau khớp và đau tại vị trí tiêm.[1] Nó có thể làm tăng nguy cơ đau tim, đột quỵ và tử vong do bệnh tim mạch.

Lịch sử[sửa | sửa mã nguồn]

Romosozumab đã được chấp thuận cho sử dụng y tế tại Hoa Kỳ vào năm 2019.[1] Ban đầu nó được phát hiện bởi Chiroscience,[4] được mua lại bởi Celltech (hiện thuộc sở hữu của UCB).[5] Celltech đã hợp tác với Amgen vào năm 2002 để phát triển sản phẩm.[6]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ a b c d “Press Announcements - FDA approves new treatment for osteoporosis in postmenopausal women at high risk of fracture”. www.fda.gov (bằng tiếng Anh). ngày 9 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 12 tháng 4 năm 2019.
  2. ^ “Statement On A Nonproprietary Name Adopted By The USAN Council: Romosozumab” (PDF). American Medical Association. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 29 tháng 9 năm 2012. Truy cập ngày 24 tháng 8 năm 2019.
  3. ^ Cosman F, Crittenden DB, Adachi JD, Binkley N, Czerwinski E, Ferrari S, và đồng nghiệp (tháng 10 năm 2016). “Romosozumab Treatment in Postmenopausal Women with Osteoporosis”. The New England Journal of Medicine. 375 (16): 1532–1543. doi:10.1056/NEJMoa1607948. PMID 27641143.
  4. ^ Quested, Tony (ngày 7 tháng 6 năm 2015). “Cream of life science entrepreneurs' first venture was selling doughnuts”. Business Week. Cambridge, England: Q Communications. Truy cập ngày 24 tháng 12 năm 2018.
  5. ^ Winkler DG, Sutherland MK, Geoghegan JC, Yu C, Hayes T, Skonier JE, và đồng nghiệp (tháng 12 năm 2003). “Osteocyte control of bone formation via sclerostin, a novel BMP antagonist”. The EMBO Journal. 22 (23): 6267–76. doi:10.1093/emboj/cdg599. PMC 291840. PMID 14633986.
  6. ^ “Celltech group Interim Report 2002” (PDF). Celltech Group plc.