Tarlatamab

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Tarlatamab
Kháng thể đơn dòng
Loạichất gắn tế bào T đặc hiệu kép (gắn tế bào T nhị hiệu, BiTE)
NguồnNgười
Mục tiêuDLL3CD3
Dữ liệu lâm sàng
Tên thương mạiImdelltra
Đồng nghĩaAMG757; AMG-757, tarlatamab-dlle
Giấy phép
Dược đồ sử dụngTiêm tĩnh mạch
Mã ATC
Tình trạng pháp lý
Tình trạng pháp lý
Các định danh
Số đăng ký CAS
DrugBank
Định danh thành phần duy nhất
KEGG
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC4664H7139N1259O1454S34
Khối lượng phân tử105.202,82 g·mol−1

Tarlatamab, được bán dưới nhãn hiệu Imdelltra, là một loại thuốc chống ung thư được sử dụng để điều trị ung thư phổi tế bào nhỏ.[1] Đây là một chất gắn tế bào T đặc hiệu kép (gắn tế bào T nhị hiệu, BiTE) liên kết với phối tử giống delta 3 (delta-like ligand 3, DLL3) và CD3.[1]

Các phản ứng phụ thường gặp nhất gồm hội chứng giải phóng cytokine, mệt mỏi, sốt, rối loạn vị giác, chán ăn, đau cơ xương khớp, táo bón, thiếu máu và buồn nôn.[2]

Thuốc đã được phê duyệt để sử dụng trong y tế tại Hoa Kỳ vào tháng 5 năm 2024.[3] Ngày 16 tháng 5 năm 2024, thuốc tarlatamab-dlle (bán với tên thương mại là Imdelltra) được FDA phê duyệt. Nhà sản xuất Amgen cho biết giá thuốc ở Mỹ là 31.500 USD cho chu kỳ điều trị đầu tiên, 30.000 USD cho lần truyền bổ sung.[4]

Chỉ định[sửa | sửa mã nguồn]

Tarlatamab được chỉ định để điều trị cho người lớn bị ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn lan rộng, bệnh vẫn tiến triển trong hoặc sau quá trình hóa trị liệu bằng hóa chất chứa platin.[1][2]

Tác dụng phụ[sửa | sửa mã nguồn]

Thuốc có cảnh báo đặc biệt (boxed warning) về hội chứng giải phóng cytokine (CRS) nghiêm trọng, đe dọa tính mạng và độc tính thần kinh: hội chứng độc tính thần kinh liên quan đến tế bào tác động miễn dịch, (immune effector cell-associated neurotoxicity syndrome, ICANS).[1]

Các phản ứng phụ thường gặp gồm hội chứng giải phóng cytokine, mệt mỏi, sốt, rối loạn vị giác, chán ăn, đau cơ xương khớp, táo bón, thiếu máu và buồn nôn. Các bất thường trên xét nghiệm hay gặp gồm giảm số lượng tế bào lympho, hạ natri máu, tăng acid uric máu, giảm số lượng bạch cầu trung tính, giảm huyết sắc tố, tăng thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (aPTT) và hạ kali máu.[2]

Lịch sử thuốc[sửa | sửa mã nguồn]

Hiệu quả đã được đánh giá ở 99 người tham gia nghiên cứu có mắc bệnh ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn lan tràn tái phát/ít đáp ứng hoặc bệnh tiếp tục tiến triển sau liệu trình hóa trị liệu bằng hóa chất chứa platin. Các bệnh nhân này đã đăng ký tham gia nghiên cứu DeLLphi-301 [NCT05060016], đây là một nghiên cứu nhãn mở,[chú thích 1] đa trung tâm, đa thuần tập.[2] Những người tham gia có di căn não có triệu chứng, bệnh phổi kẽ hoặc viêm phổi không nhiễm trùng và suy giảm miễn dịch tiến triển đã bị loại trừ.[2] Những người tham gia được dùng tarlatamab cho đến khi bệnh tiến triển hoặc độc tính không thể chấp nhận được.[2]

Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã cấp phép sử dụng tarlatamab theo quy trình cấp phép liệu pháp đột phá (breakthrough therapy), xem xét ưu tiên (priority review) và thuốc mồ côi (orphan drug, thuốc chỉ dùng để điều trị bệnh hiếm gặp).[2]

Xã hội và văn hoá[sửa | sửa mã nguồn]

Tên thuốc[sửa | sửa mã nguồn]

Tarlatamab là tên không độc quyền quốc tế[5] và Tên được Hoa Kỳ thông qua.[6]

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

Ghi chú[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Nghiên cứu nhãn mở (open-label study) là một loại nghiên cứu lâm sàng trong đó cả người tham gia (ví dụ: bệnh nhân) và nhà nghiên cứu (ví dụ: bác sĩ) đều biết về phương pháp điều trị hoặc can thiệp được đưa ra. Thiết kế nghiên cứu này trái ngược với nghiên cứu mù đôi (blind study), trong đó người tham gia và nhà nghiên cứu không biết rõ phương pháp điều trị hoặc can thiệp nào đang được đưa ra cho người tham gia nào.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ a b c d e https://www.accessdata.fda.gov/drugsatfda_docs/label/2024/761344s000lbl.pdf
  2. ^ a b c d e f g “FDA grants accelerated approval to tarlatamab-dlle for extensive stage small cell lung cancer”. U.S. Food and Drug Administration (FDA). 16 tháng 5 năm 2024. Truy cập ngày 17 tháng 5 năm 2024. Phạm vi công cộng Bài viết này tích hợp văn bản từ nguồn này, vốn thuộc phạm vi công cộng.
  3. ^ “FDA approves Imdelltra (tarlatamab-dlle), the first and only T-cell engager therapy for the treatment of extensive-stage small cell lung cancer” (Thông cáo báo chí). Amgen. 16 tháng 5 năm 2024. Truy cập ngày 18 tháng 5 năm 2024.
  4. ^ “US FDA approves Amgen drug for small cell lung cancer”. Reuter. 18 tháng 5 năm 2024. Truy cập ngày 18 tháng 5 năm 2024.
  5. ^ World Health Organization (2021). “International nonproprietary names for pharmaceutical substances (INN): recommended INN: list 85”. WHO Drug Information. 35 (1). |hdl-access= cần |hdl= (trợ giúp)
  6. ^ “Tarlatamab”. AMA Finder. Truy cập ngày 18 tháng 5 năm 2024.

Đọc thêm[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

  • “Tarlatamab”. NCI Drug Dictionary.
  • “Tarlatamab (Code C175858)”. NCI Thesaurus.
  • Clinical trial number NCT05060016 for "A Phase 2 Study of Tarlatamab in Patients With Small Cell Lung Cancer (SCLC) (DeLLphi-301)" at ClinicalTrials.gov