Arbutamine

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Arbutamine
Dữ liệu lâm sàng
Mã ATC
Các định danh
Tên IUPAC
  • 4-[(1R)-1-hydroxy-2-{[4-(4-hydroxyphenyl)butyl]amino}ethyl]benzene-1,2-diol
Số đăng ký CAS
PubChem CID
DrugBank
ChemSpider
Định danh thành phần duy nhất
ChEBI
ChEMBL
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC18H23NO4
Khối lượng phân tử317.38 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
SMILES
  • Oc1ccc(cc1O)[C@@H](O)CNCCCCc2ccc(O)cc2
Định danh hóa học quốc tế
  • InChI=1S/C18H23NO4/c20-15-7-4-13(5-8-15)3-1-2-10-19-12-18(23)14-6-9-16(21)17(22)11-14/h4-9,11,18-23H,1-3,10,12H2/t18-/m0/s1 ☑Y
  • Key:IIRWWTKISYTTBL-SFHVURJKSA-N ☑Y
  (kiểm chứng)

Arbutamine là một chất kích thích tim. Nó kích thích thụ thể β adrenergic.[1]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Abou-Mohamed, Gamal; Nagarajan, Ravi; Ibrahim, Tarek M.; Caldwell, Robert W. (tháng 3 năm 1996). “Characterization of the Adrenergic Activity of Arbutamine, a Novel Agent for Pharmacological Stress Testing”. Cardiovascular Drugs and Therapy. 10 (1): 39–47. doi:10.1007/BF00051129. PMID 8723169.