Bản mẫu:Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 (Đội xếp thứ ba)
Giao diện
VT | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | A | ![]() |
8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 7 | +5 | 16 | Giành quyền vào vòng chung kết |
2 | F | ![]() |
8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 5 | +3 | 15 | Giành quyền vào trận tranh vé vớt |
3 | C | ![]() |
8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 4 | +7 | 13 | |
4 | H | ![]() |
8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 10 | −2 | 13 | |
5 | I | ![]() |
8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 5 | +3 | 12 | |
6 | G | ![]() |
8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 9 | +2 | 12 | |
7 | D | ![]() |
8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 7 | +1 | 12 | |
8 | B | ![]() |
8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 12 | −1 | 11 | |
9 | E | ![]() |
8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 11 | −1 | 10 |
Nguồn: Kết quả vòng bảng, UEFA
Quy tắc xếp hạng: 1) Số điểm trong các trận với đội xếp thứ 1, 2, 4, 5 trong bảng; 2) Hiệu số bàn thắng trong các trận đấu trên; 3) Số bàn thắng trong các trận trên; 4) Số bàn thắng sân khách trong các trận trên; 5) Xếp hạng fair play trong các trận trên; 6) Vị trí trên bảng xếp hạng Hệ số đội tuyển quốc gia của UEFA; 7) Bốc thăm.
Quy tắc xếp hạng: 1) Số điểm trong các trận với đội xếp thứ 1, 2, 4, 5 trong bảng; 2) Hiệu số bàn thắng trong các trận đấu trên; 3) Số bàn thắng trong các trận trên; 4) Số bàn thắng sân khách trong các trận trên; 5) Xếp hạng fair play trong các trận trên; 6) Vị trí trên bảng xếp hạng Hệ số đội tuyển quốc gia của UEFA; 7) Bốc thăm.
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/4/43/Test_Template_Info-Icon_-_Version_%282%29.svg/50px-Test_Template_Info-Icon_-_Version_%282%29.svg.png)