Cúp bóng đá châu Á 2015 (vòng đấu loại trực tiếp)
Dưới đây là thông tin chi tiết của Vòng đấu loại trực tiếp – Cúp bóng đá châu Á 2015. Trận đầu tiên sẽ được đá ngày 22 tháng 1 và trận chung kết được đá vào ngày 31 tháng 1 năm 2015. Nếu sau hai hiệp chính kết quả hòa, hai đội sẽ thi đấu tiếp hai hiệp phụ. Nếu sau hai hiệp phụ vẫn hòa, hai đội sẽ thi đấu tiếp luân lưu 11m.[1]
Các đội tuyển vượt qua vòng bảng[sửa | sửa mã nguồn]
Hai đội đứng đầu mỗi bảng trong bốn bảng sẽ giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp.
Nhóm | Hạng nhất | Hạng nhì |
---|---|---|
A | ![]() |
![]() |
B | ![]() |
![]() |
C | ![]() |
![]() |
D | ![]() |
![]() |
Sơ đồ thi đấu[sửa | sửa mã nguồn]
Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||
22 tháng 1 – Melbourne | ||||||||||
![]() | 2 | |||||||||
26 tháng 1 – Sydney | ||||||||||
![]() | 0 | |||||||||
![]() | 2 | |||||||||
23 tháng 1 – Canberra | ||||||||||
![]() | 0 | |||||||||
![]() | 3 (6) | |||||||||
31 tháng 1 – Sydney | ||||||||||
![]() | 3 (7) | |||||||||
![]() | 1 | |||||||||
22 tháng 1 – Brisbane | ||||||||||
![]() | 2 | |||||||||
![]() | 0 | |||||||||
27 tháng 1 – Newcastle | ||||||||||
![]() | 2 | |||||||||
![]() | 2 | |||||||||
23 tháng 1 – Sydney | ||||||||||
![]() | 0 | Tranh hạng ba | ||||||||
![]() | 1 (4) | |||||||||
30 tháng 1 – Newcastle | ||||||||||
![]() | 1 (5) | |||||||||
![]() | 2 | |||||||||
![]() | 3 | |||||||||
Tứ kết[sửa | sửa mã nguồn]
Hàn Quốc v Uzbekistan[sửa | sửa mã nguồn]
Hàn Quốc ![]() | 2–0 (s.h.p.) | ![]() |
---|---|---|
Son Heung-Min ![]() |
Chi tiết |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Hàn Quốc
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Uzbekistan
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Trung Quốc v Úc[sửa | sửa mã nguồn]
Trung Quốc ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Cahill ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Trung Quốc
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Úc
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Iran v Iraq[sửa | sửa mã nguồn]
Iran ![]() | 3–3 (s.h.p.) | ![]() |
---|---|---|
Azmoun ![]() Pouraliganji ![]() Ghoochannejhad ![]() |
Chi tiết | Yasin ![]() Mahmoud ![]() Ismail ![]() |
Loạt sút luân lưu | ||
Hajsafi ![]() Pouraliganji ![]() Nekounam ![]() Hosseini ![]() Ghafouri ![]() Jahanbakhsh ![]() Teymourian ![]() Amiri ![]() |
6–7 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Iran
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Iraq
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Nhật Bản v UAE[sửa | sửa mã nguồn]
Nhật Bản ![]() | 1–1 (s.h.p.) | ![]() |
---|---|---|
Shibasaki ![]() |
Chi tiết | Mabkhout ![]() |
Loạt sút luân lưu | ||
Honda ![]() Hasebe ![]() Shibasaki ![]() Toyoda ![]() Morishige ![]() Kagawa ![]() |
4–5 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Nhật Bản
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() UAE
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Bán kết[sửa | sửa mã nguồn]
Hàn Quốc v Iraq[sửa | sửa mã nguồn]
Hàn Quốc ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Lee Jung-Hyup ![]() Kim Young-Gwon ![]() |
Chi tiết |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Hàn Quốc
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Iraq
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Úc v UAE[sửa | sửa mã nguồn]
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Úc
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() UAE
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Tranh hạng ba[sửa | sửa mã nguồn]
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Iraq
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() UAE
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Hàn Quốc
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Úc
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Match Schedule AFC Asian Cup Australia 2015” (PDF). AFC.
- ^ “Qosimov: Luck was against Uzbekistan”. FourFourTwo. 22 tháng 1 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 1 năm 2015. Truy cập 22 tháng 1 năm 2015.
- ^ “Australia into Asian Cup semi-finals with 2–0 win over China”. USA Today. Associated Press. 22 tháng 1 năm 2015. Truy cập 22 tháng 1 năm 2015.
- ^ “Iraq edges Iran on penalties, advances to Asian Cup semi-finals”. The Japan Times. Reuters. 23 tháng 1 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 1 năm 2019. Truy cập 24 tháng 1 năm 2015.
- ^ Khaled, Ali (23 tháng 1 năm 2015). “Victory shows UAE coach Mahdi Ali as good as his word”. The National. Truy cập 24 tháng 1 năm 2015.
- ^ Mulvenney, Nick (26 tháng 1 năm 2015). “South Korea beat Iraq 2–0 to reach Asian Cup final”. Reuters. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 7 năm 2015. Truy cập ngày 27 tháng 1 năm 2015.
- ^ Larkin, Steve (27 tháng 1 năm 2015). “Socceroo Luongo's star continues to rise”. Yahoo! Sports Australia. Australian Associated Press. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 2 năm 2015. Truy cập 27 tháng 1 năm 2015.
- ^ Hutchison, Peter (30 tháng 1 năm 2015). “Dead-eye Mabkhout fires UAE to third at Asian Cup”. Xinmsn. Agence France-Presse. Bản gốc lưu trữ ngày 31 tháng 1 năm 2015. Truy cập 30 tháng 1 năm 2015.
- ^ Larkin, Steve (31 tháng 1 năm 2015). “Australia down South Korea, win Asian Cup”. Yahoo! Australia. Australian Associated Press. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 2 năm 2015. Truy cập 31 tháng 1 năm 2015.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Cúp bóng đá châu Á 2015 (Trang web chính thức)
- Cúp bóng đá châu Á (tiếng Anh)