Ethadione

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Ethadione
Dữ liệu lâm sàng
Mã ATC
Các định danh
Tên IUPAC
  • 3-Ethyl-5,5-dimethyl-1,3-oxazolidine-2,4-dione
Số đăng ký CAS
PubChem CID
ChemSpider
Định danh thành phần duy nhất
KEGG
ChEMBL
ECHA InfoCard100.007.544
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC7H11NO3
Khối lượng phân tử157.167 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
SMILES
  • O=C1N(C(=O)OC1(C)C)CC
Định danh hóa học quốc tế
  • InChI=1S/C7H11NO3/c1-4-8-5(9)7(2,3)11-6(8)10/h4H2,1-3H3 ☑Y
  • Key:SIGSNYAYBSJATD-UHFFFAOYSA-N ☑Y
  (kiểm chứng)

Ethadione là một loại thuốc chống co giật trong gia đình oxazolidinedione được sử dụng chủ yếu để điều trị co giật.[1]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Bergstrand, A.; Bergstrand, C. G.; Engstrom, N.; Herrlin, K. M. (1962). “Renal histology during treatment with oxazolidine-diones (trimethadione, ethadione, and paramethadione)”. Pediatrics. 30: 601–607. PMID 13970793.