Giải vô địch bóng chuyền các câu lạc bộ nữ châu Á 2014

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Giải vô địch Bóng chuyền Câu lạc bộ nữ châu Á 2014Giải vô địch Bóng chuyền Câu lạc bộ AVC lần thứ 15. Giải đấu được tổ chức tại Nakhon Pathom, Thái Lan.

Asian Club Championship 2014
Chi tiết giải đấu
Quốc gia chủ nhà Thailand
Thời gian17 – 25 tháng 4 năm 2014
Số đội11
Địa điểm1 (tại Nakhon Pathom thành phố chủ nhà)
Vô địchNhật Bản Hisamitsu Springs (lần thứ 2)
Giải thưởng
Cầu thủ xuất sắc nhấtNhật Bản Miyu Nagaoka

Pools composition[sửa | sửa mã nguồn]

Các đội hạt giống được sắp xếp dựa trên thứ hạng cuối cùng của họ tại Giải vô địch Bóng chuyền Câu lạc bộ nữ châu Á 2013.[1]

Bảng A Bảng B

Thái Lan Thailand (Chủ nhà)
Nhật Bản Japan (3rd)
Việt Nam Vietnam
Turkmenistan Turkmenistan *
Iran Iran

Trung Quốc China (1st)
Kazakhstan Kazakhstan (2nd)
Singapore Singapore
Philippines Philippine
Ấn Độ India
Đài Bắc Trung Hoa Chinese Taipei

* Thu hồi

Vòng sơ tuyển[sửa | sửa mã nguồn]

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

Đội St T B Vt Vb Ts Dt Db Ts Điểm
Nhật Bản Hisamitsu Springs 3 3 0 9 0 MAX 225 131 1.718 9
Thái Lan Nakhon Ratchasima 3 1 2 5 6 0.833 321 227 1.414 4
Việt Nam Liên Việt Post Bank 3 1 2 5 8 0.625 246 270 0.911 3
Iran Matin Varamin 3 1 2 3 8 0.375 179 253 0.708 2
Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
17 Apr 16:00 Nakhon Ratchasima Thái Lan 3–0 Iran Matin Varamin 25–16 25–17 25–14     75–47 Report
18 Apr 18:00 Liên Việt Post Bank Việt Nam 0–3 Nhật Bản Hisamitsu Springs 8–25 14–25 16–25     38–75 Report
19 Apr 18:00 Matin Varamin Iran 0–3 Nhật Bản Hisamitsu Springs 13–25 14–25 9–25     36–75 Report
20 Apr 18:00 Nakhon Ratchasima Thái Lan 2–3 Việt Nam Liên Việt Post Bank 16–25 23–25 25–20 25–20 10–15 99–105 Report
21 Apr 16:00 Matin Varamin Iran 3–2 Việt Nam Liên Việt Post Bank 25–23 16–25 25–21 15–25 15–9 96–103 Report
21 Apr 18:00 Hisamitsu Springs Nhật Bản 3–0 Thái Lan Nakhon Ratchasima 25–18 25–18 25–21     75–57 Report

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

Đội St T B Vt Vb Ts Dt Db Ts Điểm
Trung Quốc Tianjin Bohai Bank 5 5 0 15 1 15.000 399 233 1.712 15
Kazakhstan Zhetyssu Almaty 5 4 1 12 4 3.000 380 284 1.338 12
Đài Bắc Trung Hoa Chinese Taipei 5 3 2 11 6 1.833 374 300 1.247 9
Philippines PLDT HOME TVolution 5 2 3 6 9 0.667 292 318 0.918 6
Ấn Độ KSEB 5 1 4 3 12 0.250 247 342 0.722 3
Singapore Singapore 5 0 5 0 15 0.000 160 375 0.427 0
Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
17 Apr 11:30 KSEB Ấn Độ 0–3 Philippines PLDT HOME TVolution 17–25 24–26 16–25     57–76 Report
17 Apr 14:00 Chinese Taipei Đài Bắc Trung Hoa 3–0 Singapore Singapore 25–8 25–7 25–6     75–21 Report
17 Apr 18:00 Zhetyssu Almaty Kazakhstan 0–3 Trung Quốc Tianjin Bohai Bank 23–25 19–25 15–25     57–75 Report
18 Apr 12:00 KSEB Ấn Độ 0–3 Đài Bắc Trung Hoa Chinese Taipei 12–25 16–25 16–25     44–75 Report
18 Apr 14:00 Zhetyssu Almaty Kazakhstan 3–0 Singapore Singapore 25–14 25–14 25–9     75–37 Report
18 Apr 16:00 Tianjin Bohai Bank Trung Quốc 3–0 Philippines PLDT HOME TVolution 25–15 25–16 25–17     75–48 Report
19 Apr 12:00 Singapore Singapore 0–3 Trung Quốc Tianjin Bohai Bank 8–25 5–25 12–25     25–75 Report
19 Apr 14:00 PLDT HOME TVolution Philippines 0–3 Đài Bắc Trung Hoa Chinese Taipei 15–25 12–25 11–25     38–75 Report
19 Apr 16:00 Zhetyssu Almaty Kazakhstan 3–0 Ấn Độ KSEB 25–12 25–11 25–23     75–46 Report
20 Apr 12:00 PLDT HOME TVolution Philippines 0–3 Kazakhstan Zhetyssu Almaty 21–25 13–25 21–25     55–75 Report
20 Apr 14:00 Singapore Singapore 0–3 Ấn Độ KSEB 14–25 18–25 9–25     41–75 Report
20 Apr 16:00 Tianjin Bohai Bank Trung Quốc 3–1 Đài Bắc Trung Hoa Chinese Taipei 24–26 25–19 25–15 25–18   99–78 Report
21 Apr 10:00 Chinese Taipei Đài Bắc Trung Hoa 1–3 Kazakhstan Zhetyssu Almaty 21–25 25–23 9–25 16–25   71–98 Report
21 Apr 12:00 KSEB Ấn Độ 0–3 Trung Quốc Tianjin Bohai Bank 8–25 7–25 10–25     25–75 Report
21 Apr 14:00 Singapore Singapore 0–3 Philippines PLDT HOME TVolution 8–25 19–25 9–25     36–75 Report

Phân loại 9-10[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
24 Apr 10:00 KSEB Ấn Độ Singapore Singapore 25–12            

Vòng chung kết[sửa | sửa mã nguồn]

 
tứ kếtBán kếtChung kết
 
          
 
Apr 23 – thành phố
 
 
Nhật Bản Hisamitsu3
 
Apr 24 – thành phố
 
Philippines PLDT0
 
Nhật Bản Hisamitsu3
 
Apr 23 – thành phố
 
Kazakhstan Zhetyssu0
 
Kazakhstan Zhetyssu3
 
Apr 25 – thành phố
 
Việt Nam Liên Việt Post Bank1
 
Nhật Bản Hisamitsu3
 
Apr 23 – thành phố
 
Trung Quốc Tianjin0
 
Trung Quốc Tianjin3
 
Apr 24 – thành phố
 
Iran Matin0
 
Trung Quốc Tianjin3
 
Apr 23 – thành phố
 
Đài Bắc Trung Hoa Chinese Taipei0 Tranh giải ba
 
Thái Lan Nakhon Ratchasima1
 
Apr 25 – thành phố
 
Đài Bắc Trung Hoa Chinese Taipei3
 
Kazakhstan Zhetyssu3
 
 
Đài Bắc Trung Hoa Chinese Taipei0
 
 
Nơi 5-8vị trí thứ 5
 
      
 
Apr 24 – thành phố
 
 
Việt Nam Liên Việt3
 
Apr 25 – thành phố
 
Philippines PLDT0
 
Việt Nam Liên Việt2
 
Apr 24 – thành phố
 
Thái Lan Nakhon Ratchasima3
 
Thái Lan Nakhon Ratchasima3
 
 
Iran Matin0
 
vị trí thứ 7
 
 
Apr 25 – thành phố
 
 
Philippines PLDT1
 
 
Iran Matin3

Vòng tứ kết[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
23 Apr 12:00 Hisamitsu Springs Nhật Bản 3–0 Philippines PLDT HOME TVolution 25–7 25–13 25–12     75–32  
23 Apr 14:00 Tianjin Bohai Bank Trung Quốc 3–0 Iran Matin Varamin 25–17 25–9 25–13     75–39  
23 Apr 16:00 Nakhon Ratchasima Thái Lan 1–3 Đài Bắc Trung Hoa Chinese Taipei 25–19 14–25 22–25 25–27   86–96  
23 Apr 18:00 Zhetyssu Almaty Kazakhstan 3–1 Việt Nam Liên Việt Post Bank 25–27 25–19 25–19 25–18   100–83  

Bán kết hạng 5 - 8[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
24 Apr 12:00 PLDT HOME TVolution Philippines 0–3 Việt Nam Liên Việt Post Bank 14–25 17–25 15–25     46–75  
24 Apr 14:00 Matin Varamin Iran 0–3 Thái Lan Nakhon Ratchasima 18–25 21–25 17–25     56–75  

Bán kết[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
24 Apr 16:00 Hisamitsu Springs Nhật Bản 3–0 Kazakhstan Zhetyssu Almaty 25–22 25–14 25–14     75–50  
24 Apr 18:00 Tianjin Bohai Bank Trung Quốc 3–0 Đài Bắc Trung Hoa Chinese Taipei 25–20 25–12 25–17     75–49  

Hạng 7[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
25 Apr 09:00 PLDT HOME TVolution Philippines 1–3 Iran Matin Varamin 22–25 16–25 25–18 20–25   83–93  

Hạng 5[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
25 Apr 11:00 Liên Việt Post Bank Việt Nam 2–3 Thái Lan Nakhon Ratchasima 25–21 18–25 20–25 25–19 11–15 99–105  

Hạng 3[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
25 Apr 13:00 Zhetyssu Taldykorgan Kazakhstan 3–0 Đài Bắc Trung Hoa Chinese Taipei 25–15 26–24 25–20     75–59  

Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày Thời gian Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng Nguồn
25 Apr 16:00 Hisamitsu Springs Nhật Bản 3–0 Trung Quốc Tianjin Bohai Bank 25–19 25–16 25–19     75–54  

Hạng cuối cùng[sửa | sửa mã nguồn]

Xếp hạng Đội bóng
Nhật Bản Hisamitsu Springs
Trung Quốc Tianjin Bohai Bank
Kazakhstan Zhetyssu Taldykorgan
4 Đài Bắc Trung Hoa Chinese Taipei
5 Thái Lan Nakhon Ratchasima
6 Việt Nam Liên Việt Post Bank
7 Iran Matin Varamin
8 Philippines PLDT HOME TVolution
9 Ấn Độ KSEB
10 Singapore Singapore
Qualified for the 2014 Club World Championship

Giải thưởng[sửa | sửa mã nguồn]

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Drawing of Lots of 2013 Asian Women's Club Championship” (PDF). AVC. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 22 tháng 3 năm 2014. Truy cập ngày 28 tháng 2 năm 2014.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]