Lockheed P-7

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
P-7
Hình vẽ P-7 LRAACA
Kiểu Máy bay tuần tra hàng hải
Nguồn gốc Hoa Kỳ
Nhà chế tạo Lockheed Corporation
Tình trạng Hủy bỏ
Số lượng sản xuất 0
Chi phí phát triển 915 triệu USD[1]
Chi phí máy bay 56,7 triệu USD
Phát triển từ P-3 Orion

Lockheed P-7 là một loại máy bay tuần tra 4 động cơ, được Hải quân Hoa Kỳ đặt mua nhằm thay thế cho P-3 Orion.

Tính năng kỹ chiến thuật (P-7A, as designed)[sửa | sửa mã nguồn]

Đặc tính tổng quát

  • Kíp lái: 13+
  • Chiều dài: 112 ft 8 in (34,34 m)
  • Sải cánh: 106 ft 7 in (32,49 m)
  • Chiều cao: 32 ft 11 in (10,03 m)
  • Diện tích cánh: 1.438 foot vuông (133,6 m2)
  • Trọng lượng rỗng: 105.000 lb (47.627 kg)
  • Trọng lượng có tải: 165.000 lb (74.843 kg)
  • Trọng lượng cất cánh tối đa: 171.350 lb (77.723 kg)
  • Động cơ: 4 × General Electric T407 kiểu turboprop, 6.000 hp (4.500 kW) mỗi chiếc

Hiệu suất bay

  • Vận tốc cực đại: 410 mph (660 km/h; 356 kn)
  • Tầm bay: 2.470 mi (2.146 nmi; 3.975 km)
  • Công suất/khối lượng: 0,14 hp/lb (0,24 kW/kg)

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

Máy bay liên quan
Máy bay tương tự

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]