Thành viên:Chubeo/WikiCup 2008
Giao diện
Đây là một cuộc thi mang tính "vui là chính" vì vậy nếu thống kê có gì sai hoặc thiếu xin các bạn cứ tự nhiên chỉnh sửa. |
Cúp vàng vô địch WikiCup | |
Số đội | (từ Wikipedia tiếng Việt liên đoàn) |
---|---|
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Paris (lần thứ 1) |
Á quân | Rungbachduong |
Hạng ba | Grenouille vert |
Cách tính điểm[sửa | sửa mã nguồn]
Bài chọn lọc | Danh sách chọn lọc | Bạn có biết |
---|---|---|
100 | 40 | 10 |
Danh sách cụ thể[sửa | sửa mã nguồn]
- Chỉ tính những người có trên 100 điểm
TT | Thành viên | BCL | DSCL | BCB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|
01 | Paris | 8 | 2 | 10 | 980 |
02 | Rungbachduong | 6 | 25 | 850 | |
03 | Grenouille vert | 5 | 1 | 21 | 750 |
04 | Ninh Chữ | 5 | 9 | 590 | |
05 | Viethavvh | 2 | 15 | 350 | |
06 | Tower | 3 | 4 | 340 | |
07 | Nad 9x | 3 | 1 | 310 | |
07 | Motthoangwehuong | 2 | 11 | 310 | |
09 | Nalzogul | 2 | 8 | 280 | |
10 | Magnifier | 2 | 6 | 260 | |
10 | Adia | 1 | 16 | 260 | |
12 | Trungda | 1 | 14 | 240 | |
12 | Vinhtantran | 1 | 14 | 240 | |
14 | Tieu ngao giang ho1970 | 2 | 2 | 220 | |
14 | Bùi Thụy Đào Nguyên | 0 | 22 | 220 | |
16 | NTT | 2 | 1 | 210 | |
17 | Kenshin top | 1 | 6 | 160 | |
18 | Rotceh | 1 | 4 | 140 | |
19 | Ctmt | 1 | 3 | 130 | |
20 | Historypro | 1 | 1 | 110 | |
20 | Mai Trung Dung | 1 | 1 | 110 |
WikiCup | ||
2008 | 2009 | 2010 |