Thành viên:Fjkcs
Giao diện
Bảng điểm[sửa | sửa mã nguồn]
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số TC | Lần học | Lần thi | Điểm quá trình | Điểm thi KTHP | Điểm TBM hệ 10 | Điểm TBM hệ 4 | Điểm chữ | Đánh giá | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Điểm KT số 1 | Điểm KT số 2 | |||||||||||
1 | LCLS101 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 1 | 1 | 9.2 | 8.6 | 9.0 | 9.0 | 4.0 | A | DAT |
2 | LCPL117 | Luật Thương mại 1 | 3 | 1 | 1 | 8.7 | 7.5 | |||||
3 | LCPL111 | Luật Hình sự 1 | 3 | 1 | 1 | |||||||
4 | NNTA150 | Tiếng Anh chuyên ngành Luật | 3 | 1 | 1 | 8.8 | 8.1 | 9.2 | 8.9 | 4.0 | A | DAT |
5 | LCPL114 | Luật Dân sự 1 | 3 | 1 | 1 | |||||||
6 | LCPL106 | Kỹ năng hành nghề Luật | 2 | 1 | 1 | 8.0 | 8.5 | |||||
7 | LCPL110 | Luật Tố tụng hành chính | 3 | 1 | 1 | |||||||
8 | GTGP106 | Giáo dục thể chất 4 - Cầu lông | 1 | 1 | 1 | 9.0 | 9.0 | |||||