Thống kê phương tiện
Thống kê về các kiểu tập tin đã tải lên. Bảng này chỉ liệt kê phiên bản mới nhất của các tập tin. Các phiên bản cũ hoặc các phiên bản bị xóa được bỏ qua.
Dữ liệu dưới đây được đưa vào vùng nhớ đệm và được cập nhật lần cuối lúc 08:29, ngày 7 tháng 5 năm 2024.
Hình ảnh bitmap
Kiểu MIME | Phần mở rộng có thể | Số tập tin | Kích thước kết hợp |
---|---|---|---|
image/tiff | .tiff, .tif | 8 (0,0306%) | 83.846.938 byte (79,96 MB; 2,3%) |
image/webp | .webp | 38 (0,145%) | 1.592.960 byte (1,52 MB; 0,0436%) |
image/gif | .gif | 770 (2,94%) | 32.651.949 byte (31,14 MB; 0,895%) |
image/png | .png, .apng | 6.325 (24,2%) | 1.027.989.085 byte (980,37 MB; 28,2%) |
image/jpeg | .jpeg, .jpg, .jpe, .jps | 17.435 (66,6%) | 1.899.042.841 byte (1,77 GB; 52%) |
Tổng kích thước tập tin cho phần này của 24.576 tập tin (93,9%): 3.045.123.773 byte (2,84 GB; 83,4%).
Bản vẽ (hình ảnh vectơ)
Kiểu MIME | Phần mở rộng có thể | Số tập tin | Kích thước kết hợp |
---|---|---|---|
image/svg+xml | .svg | 1.005 (3,84%) | 190.563.259 byte (181,74 MB; 5,22%) |
Tổng kích thước tập tin cho phần này của 1.005 tập tin (3,84%): 190.563.259 byte (181,74 MB; 5,22%).
Âm thanh
Kiểu MIME | Phần mở rộng có thể | Số tập tin | Kích thước kết hợp |
---|---|---|---|
audio/flac | .flac | 1 (0,00382%) | 5.555.291 byte (5,3 MB; 0,152%) |
audio/midi | .mid, .midi, .kar | 1 (0,00382%) | 386 byte (386 byte; 0,0000106%) |
audio/x-flac | .flac | 1 (0,00382%) | 3.012.986 byte (2,87 MB; 0,0826%) |
audio/wav | .wav | 14 (0,0535%) | 71.351.148 byte (68,05 MB; 1,95%) |
audio/mpeg | .mpga, .mpa, .mp2, .mp3 | 37 (0,141%) | 68.091.469 byte (64,94 MB; 1,87%) |
application/ogg | .ogx, .ogg, .ogm, .ogv, .oga, .spx, .opus | 524 (2%) | 219.480.702 byte (209,31 MB; 6,01%) |
Tổng kích thước tập tin cho phần này của 578 tập tin (2,21%): 367.491.982 byte (350,47 MB; 10,1%).
Video
Kiểu MIME | Phần mở rộng có thể | Số tập tin | Kích thước kết hợp |
---|---|---|---|
video/webm | .webm | 1 (0,00382%) | 430.424 byte (420 kB; 0,0118%) |
application/ogg | .ogx, .ogg, .ogm, .ogv, .oga, .spx, .opus | 6 (0,0229%) | 44.393.190 byte (42,34 MB; 1,22%) |
Tổng kích thước tập tin cho phần này của 7 tập tin (0,0267%): 44.823.614 byte (42,75 MB; 1,23%).
Văn phòng
Kiểu MIME | Phần mở rộng có thể | Số tập tin | Kích thước kết hợp |
---|---|---|---|
application/pdf | 7 (0,0267%) | 1.852.632 byte (1,77 MB; 0,0508%) |
Tổng kích thước tập tin cho phần này của 7 tập tin (0,0267%): 1.852.632 byte (1,77 MB; 0,0508%).
Tất cả tập tin
Tổng kích thước tập tin cho tất cả 26.173 tập tin: 3.649.855.260 byte (3,4 GB).