Kết quả tìm kiếm
- Noah: Đại hồng thủy (tựa gốc: Noah) là một phim chính kịch sử thi Kinh Thánh của Mỹ năm 2014 do Darren Aronofsky đạo diễn và lấy cảm hứng từ câu chuyện…3 kB (187 từ) - 17:14, ngày 17 tháng 2 năm 2024
- Noah George Taylor (sinh ngày 4 tháng 9 năm 1969) là một nam diễn viên người Anh. Ông được biết đến với những vai như: Locke trong Game of Thrones, Mr…1 kB (82 từ) - 00:27, ngày 14 tháng 12 năm 2021
- Noah Maposa (sinh ngày 3 tháng 6 năm 1985, ở Kopong) là một cầu thủ bóng đá người Botswana, hiện tại thi đấu cho Township Rollers. Anh thi đấu một trận…3 kB (111 từ) - 20:20, ngày 28 tháng 12 năm 2023
- Noah Loosli (sinh ngày 23 tháng 1 năm 1997) là một cầu thủ bóng đá người Thụy Sĩ thi đấu cho FC Schaffhausen theo dạng cho mượn từ Grasshopper Club Zürich…2 kB (114 từ) - 06:24, ngày 14 tháng 12 năm 2021
- Noah Bryant Munck (sinh ngày 3 tháng 5 năm 1996) là một nam diễn viên người Mỹ. Anh được biết đến qua vai Gibby loạt phim sitcom iCarly. ^ Munck, Noah…4 kB (224 từ) - 10:13, ngày 29 tháng 6 năm 2023
- Noah Idechong là nhà hoạt động bảo vệ môi trường người Palau. Ông là cựu trưởng Ban tài nguyên biển của Palau. Hiện nay ông là nghị sĩ phát ngôn viên của…1.022 byte (71 từ) - 09:54, ngày 22 tháng 3 năm 2021
- Noah có thể đề cập đến: Nô-ê Thuyền Nô-ê Noah Webster Noah Cyrus Tất cả các trang có tựa đề chứa "Noah" Trang định hướng này liệt kê những bài viết liên…202 byte (67 từ) - 00:54, ngày 10 tháng 8 năm 2014
- Noah Frommelt (sinh ngày 18 tháng 12 năm 2000) là một cầu thủ bóng đá Liechtenstein, hiện đang thi đấu ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ FC Kosova Zürich…4 kB (136 từ) - 04:29, ngày 28 tháng 4 năm 2023
- Noah Mbamba-Muanda (sinh ngày 5 tháng 1 năm 2005) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Bỉ hiện đang thi đấu ở vị trí tiền vệ phòng ngự hoặc trung…8 kB (456 từ) - 10:30, ngày 16 tháng 4 năm 2024
- IPA: /ˈnoʊ.ə/ noah /ˈnoʊ.ə/ Thuyền Nô-ê. "noah", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)