Phạm
Giao diện
Tra phạm trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Phạm có thể là:
- Họ Phạm, một họ người Việt Nam và Trung Quốc.
- Huyện Phạm, thuộc địa cấp thị Bộc Dương, tỉnh Hà Nam, Trung Quốc.
- Gọi tắt của Phạm Thiên.
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]- Phạn, biến âm của Phạm như trong Phạm ngữ (Phạn ngữ)...