Tập tin:Hortensias FR Saint-Gaudent 86 2013.jpg
Tập tin gốc (4.521×3.096 điểm ảnh, kích thước tập tin: 9,86 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Tập tin này từ Wikimedia Commons. Trang miêu tả nó ở đấy được sao chép dưới đây. Commons là kho lưu trữ tập tin phương tiện có giấy phép tự do. Bạn có thể tham gia. |
Miêu tả
Miêu tảHortensias FR Saint-Gaudent 86 2013.jpg |
APG IV Classification: Domain: Eukaryota • (unranked): Archaeplastida • Regnum: Plantae • Cladus: Angiosperms • Cladus: eudicots • Cladus: core eudicots • Cladus: superasterids • Cladus: asterids • Ordo: Cornales • Familia: Hydrangeaceae • Genus: Hydrangea L. (1753)
Français : Hortensia (Hydrangea macrophylla), fleurs et feuilles, dans un jardin public, Saint-Gaudent, Vienne, France.
English: Hydrangea (Hydrangea macrophylla), flowers and leaves, in a public garden, Saint-Gaudent, Vienne, France. |
Ngày | |
Nguồn gốc | Tác phẩm được tạo bởi người tải lên |
Tác giả | |
Ghi công (required by the license) InfoField | Photo: JLPC / Wikimedia Commons / |
InfoField | Photo: JLPC / Wikimedia Commons |
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
Tôi, người giữ bản quyền tác phẩm này, từ đây phát hành nó theo giấy phép sau: Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công - Chia sẻ tương tự 3.0 Chưa chuyển đồi
|
Vị trí máy chụp hình | 46° 07′ 02,02″ B, 0° 17′ 15,31″ Đ | Xem hình này và các hình ảnh lân cận trên: OpenStreetMap | 46.117228; 0.287586 |
---|
Ảnh này đã được xem xét dựa trên Tiêu chuẩn hình ảnh và được đánh giá là một hình ảnh chất lượng.
العربية ∙ جازايرية ∙ беларуская ∙ беларуская (тарашкевіца) ∙ български ∙ বাংলা ∙ català ∙ čeština ∙ Cymraeg ∙ Deutsch ∙ Schweizer Hochdeutsch ∙ Zazaki ∙ Ελληνικά ∙ English ∙ Esperanto ∙ español ∙ eesti ∙ euskara ∙ فارسی ∙ suomi ∙ français ∙ galego ∙ עברית ∙ हिन्दी ∙ hrvatski ∙ magyar ∙ հայերեն ∙ Bahasa Indonesia ∙ italiano ∙ 日本語 ∙ Jawa ∙ ქართული ∙ 한국어 ∙ kurdî ∙ Lëtzebuergesch ∙ lietuvių ∙ македонски ∙ മലയാളം ∙ मराठी ∙ Bahasa Melayu ∙ Nederlands ∙ Norfuk / Pitkern ∙ polski ∙ português ∙ português do Brasil ∙ rumantsch ∙ română ∙ русский ∙ sicilianu ∙ slovenčina ∙ slovenščina ∙ shqip ∙ српски / srpski ∙ svenska ∙ தமிழ் ∙ తెలుగు ∙ ไทย ∙ Tagalog ∙ Türkçe ∙ toki pona ∙ українська ∙ vèneto ∙ Tiếng Việt ∙ 中文 ∙ 中文(简体) ∙ 中文(繁體) ∙ +/− |
Khoản mục được tả trong tập tin này
mô tả
Giá trị nào đó không có khoản mục Wikidata
Commons quality assessment Tiếng Anh
Wikimedia Commons quality image Tiếng Anh
9 8 2013
captured with Tiếng Anh
Nikon D5100 Tiếng Anh
46°7'2.021"N, 0°17'15.310"E
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 09:45, ngày 7 tháng 11 năm 2013 | 4.521×3.096 (9,86 MB) | JLPC |
Trang sử dụng tập tin
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại fi.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | NIKON CORPORATION |
---|---|
Dòng máy ảnh | NIKON D5100 |
Thời gian mở ống kính | 1/80 giây (0,0125) |
Số F | f/11 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 14:35, ngày 9 tháng 8 năm 2013 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 50 mm |
Chiều ngang | 4.521 điểm ảnh |
Chiều cao | 3.096 điểm ảnh |
Kiểu nén | Không nén |
Thành phần điểm ảnh | RGB |
Hướng | Thường |
Số mẫu trên điểm ảnh | 3 |
Phân giải theo bề ngang | 300 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 300 điểm/inch |
Cách xếp dữ liệu | định dạng thấp |
Phần mềm sử dụng | RawTherapee |
Ngày giờ sửa tập tin | 20:47, ngày 5 tháng 11 năm 2013 |
Chế độ phơi sáng | Ưu tiên độ mở ống kính |
Điểm tốc độ ISO | 200 |
Phiên bản Exif | 2.3 |
Ngày giờ số hóa | 14:35, ngày 9 tháng 8 năm 2013 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 4,6 APEX (f/4,92) |
Chế độ đo | Trung bình trọng lượng ở giữa |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp |
Ngày giờ nhỏ hơn giây | 10 |
Ngày giờ gốc nhỏ hơn giây | 10 |
Ngày giờ số hóa nhỏ hơn giây | 10 |
Phương pháp đo | Đầu đo vùng màu một mảnh |
Nguồn tập tin | Máy chụp hình tĩnh kỹ thuật số |
Loại cảnh | Hình chụp thẳng |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 1 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 75 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Điều khiển cảnh | Không có |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |
Khoảng cách tới vật | Không biết |
Phiên bản thẻ GPS | 2.3.0.0 |