Đóng góp của NewUniverse
Của NewUniverse thảo luận nhật trình cấm tập tin đã tải lên nhật trình tài khoản toàn cục nhật trình sai phạm
Thành viên với 38.577 lần sửa đổi. Đã mở tài khoản vào ngày 2 tháng 2 năm 2020.
ngày 23 tháng 5 năm 2024
- 14:2014:20, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +2.299 M Nassarius abyssicola ←Trang mới: “{{Nhan đề nghiêng}} {{Taxobox | name = ''Nassarius abyssicola'' | status = | image = | image_caption = | domain = | regnum = Animalia | phylum = Mollusca | classis = Gastropoda | ordo = Neogastropoda | familia = Nassariidae | genus = ''Nassarius'' | species = '''''N. abyssicola''''' | binomial = Nassarius abyssicola | binomial_authority = (A. Adams, 1852) | range_map = | range_map_c…” hiện tại Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 14:1414:14, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +2.114 M Nassarius absconditus ←Trang mới: “{{Nhan đề nghiêng}} {{Taxobox | name = ''Nassarius absconditus'' | status = | image = | image_caption = | domain = | regnum = Animalia | phylum = Mollusca | classis = Gastropoda | ordo = Neogastropoda | familia = Nassariidae | genus = ''Nassarius'' | species = '''''N. absconditus''''' | binomial = Nassarius absconditus | binomial_authority = Gili, 2015 | range_map = | range_map_caption = | image2 = | image2_caption = | sup…” hiện tại Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 14:1414:14, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử −6 Nassarius spiratus Không có tóm lược sửa đổi hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 14:1114:11, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +16 Nassarius spiratus Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 14:1014:10, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +25 Nassarius spiratus Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 14:0914:09, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +29 Nassarius spiratus →Liên kết ngoài
- 14:0814:08, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +2.325 M Nassarius spiratus ←Trang mới: “{{Taxobox | name = ''Nassarius spiratus'' | status = | image =Naturalis Biodiversity Center - RMNH.MOL.206505 - Nassarius spiratus (Adams, 1852) - Nassariidae - Mollusc shell.jpeg | image_caption = | domain = | regnum = Animalia | phylum = Mollusca | classis = Gastropoda | ordo = Neogastropoda | familia = Nassariidae | genus = Nassarius | species = '''Nassarius spiratus''' | binomial = Nassarius spiratus | binomial_authority = (…” Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 09:5709:57, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +151 M Thể loại:Sơ khai Opiliones ←Trang mới: “{{WPSS-cat}} {{Stub Category|article=Opiliones|newstub=Sơ khai Opiliones|category=Opiliones}} Opiliones” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 09:5709:57, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +263 M Bản mẫu:Sơ khai Opiliones ←Trang mới: “{{asbox | image = Pantopsalis listeri - ZooKeys-263-059-g003-B.jpeg | pix = 38 | subject = liên quan đến bộ hình nhện Opiliones | qualifier = | category = Sơ khai Opiliones | tempsort = | name = Bản mẫu:Sơ khai Opiliones }}” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 09:5609:56, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +42 M Bản mẫu:Opiliones-stub ←Đổi hướng đến Bản mẫu:Sơ khai Opiliones hiện tại Thẻ: Trang đổi hướng mới Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 09:5509:55, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +57 M Abaetetuba (Opiliones) NewUniverse đã đổi Abaetetuba (Opiliones) thành Abaetetuba (Sclerosomatidae) hiện tại Thẻ: Trang đổi hướng mới
- 09:5509:55, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử 0 n Abaetetuba (Sclerosomatidae) NewUniverse đã đổi Abaetetuba (Opiliones) thành Abaetetuba (Sclerosomatidae) hiện tại
- 09:5409:54, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +986 M Abaetetuba (Sclerosomatidae) ←Trang mới: “{{Automatic taxobox | taxon = Abaetetuba | authority = Tourinho-Davis, 2004 | subdivision_ranks = Loài | subdivision = Xem bài. | subdivision_ref = <ref>{{GBIF|id=9321840|taxon=''Abaetetuba''|access-date=2022-05-11}}</ref> }} '''''Abaetetuba''''' là một chi Opiliones thuộc họ Sclerosomatidae.<ref name="Pinto2007">{{cite book |last1=Pinto-Da-Rocha|first1=R.|last2=Machado|first2=G.|last3=Giribet|first3=G.|title=Harvestmen: The Biology of Opio…” Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 09:5109:51, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử 0 Bản mẫu:Ngân hàng Trung Quốc Không có tóm lược sửa đổi hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 09:5009:50, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +1.157 M Abaera nactalis ←Trang mới: “{{Speciesbox | image = | image_caption = | genus = Abaera | species = nactalis | authority = Walker, 1859<ref name="Pyraloidea db">{{cite web |url=http://globiz.pyraloidea.org/Pages/Reports/TaxonReport.aspx |title=GlobIZ search |website=Global Information System on Pyraloidea |accessdate=2011-09-29 }}</ref> | synonyms = }} '''''Abaera nactalis''''' là một loài bướm đêm thuộc chi ''Abaera''. Lo…” hiện tại Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 09:2209:22, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +822 M Abaera chalcea ←Trang mới: “{{Speciesbox | image = | image_caption = | genus = Abaera | species = chalcea | authority = Hampson, 1897<ref>{{cite web |last=Savela |first=Markku |url=http://www.nic.funet.fi/pub/sci/bio/life/insecta/lepidoptera/ditrysia/pyraloidea/pyralidae/chrysauginae/abaera/#chalcea |title=''Abaera chalcea'' Hampson, 1897 |website=Lepidoptera and Some Other Life Forms |accessdate=October 19, 2018}}</ref> | synonyms = }} '''''Abaera chalcea''''' l…” hiện tại Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 09:1909:19, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +3 n Thể loại:Abaera đã xóa Thể loại:Pyralidae; đã thêm Thể loại:Chrysauginae dùng HotCat hiện tại
- 09:1809:18, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +46 M Thể loại:Abaera ←Trang mới: “{{Cat main|Abaera}} Thể loại:Pyralidae” Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 09:1709:17, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +842 M Abaera aurofusalis ←Trang mới: “{{Speciesbox | image = | image_caption = | genus = Abaera | species = aurofusalis | authority = Hampson, 1906<ref>{{cite web |last=Savela |first=Markku |url=http://www.nic.funet.fi/pub/sci/bio/life/insecta/lepidoptera/ditrysia/pyraloidea/pyralidae/chrysauginae/abaera/#aurofusalis |title=''Abaera aurofusalis'' Hampson, 1906 |website=Lepidoptera and Some Other Life Forms |accessdate=October 19, 2018}}</ref> | synonyms = }} '''''Abaera aur…” hiện tại Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 09:1209:12, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +185 M Thể loại:Sơ khai bướm đêm ←Trang mới: “{{WPSS-cat}} {{catdiffuse}} {{stub category |article=bướm đêm |newstub=Sơ khai bướm đêm |category=Bướm đêm }} Bướm đêm” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 09:1009:10, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +1 n Thể loại:Sơ khai Pyralidae đã xóa Thể loại:Sơ khai Bộ Cánh vẩy; đã thêm Thể loại:Sơ khai bướm đêm dùng HotCat hiện tại
- 09:0709:07, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +153 M Thể loại:Sơ khai Pyralidae ←Trang mới: “{{WPSS-cat}} {{stub category |article=Pyralidae |newstub=Sơ khai Pyralidae |category=Pyralidae }} Pyralidae” Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 09:0509:05, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +158 M Thể loại:Sơ khai Chrysauginae ←Trang mới: “{{WPSS-cat}} {{stub category |article=Chrysauginae |newstub=Sơ khai Chrysauginae |category=Chrysauginae }} Chrysauginae” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 09:0409:04, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +229 M Bản mẫu:Sơ khai Chrysauginae ←Trang mới: “{{asbox | image = | pix = 40 | subject = liên quan đến phân họ bướm đêm Chrysauginae | qualifier = | category =Sơ khai Chrysauginae | tempsort = | name = Bản mẫu:Sơ khai Chrysauginae }}” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 09:0309:03, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +45 M Bản mẫu:Chrysauginae-stub ←Đổi hướng đến Bản mẫu:Sơ khai Chrysauginae hiện tại Thẻ: Trang đổi hướng mới Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 09:0209:02, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +913 M Abaera ←Trang mới: “{{Automatic taxobox | image = | taxon = Abaera | authority = Walker, 1859<ref>{{cite |url=http://globiz.pyraloidea.org/Pages/Reports/TaxonReport.aspx |title=GlobIZ search |website=Global Information System on Pyraloidea |accessdate=2011-10-10 }}</ref><ref>[http://ftp.funet.fi/pub/sci/bio/life/insecta/lepidoptera/ditrysia/pyraloidea/pyralidae/chrysauginae/abaera/ "''Abaera'' Walker, [1859]"] at Markku Savela's '…” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 08:5708:57, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử −2 n Thể loại:Sơ khai Họ Cá hoàng đế đã xóa Thể loại:Sơ khai Lớp Cá vây tia; đã thêm Thể loại:Sơ khai Bộ Cá vược dùng HotCat hiện tại Thẻ: Lùi lại thủ công
- 08:5508:55, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +112 M Thể loại:Đơn vị phân loại Phân ngành Có xương sống ←Trang mới: “Category:Phân ngành Có xương sống Có xương sống” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 08:5308:53, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +89 M Thể loại:Đơn vị phân loại cá ←Trang mới: “Category:Cá Cá” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 08:5208:52, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +166 M Thể loại:Đơn vị phân loại cá tiền sử ←Trang mới: “Tiền sử Category:Cá tiền sử Cá” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 08:5008:50, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +16 n Thể loại:Phân loại cá tiền sử từ khóa mới cho Thể loại:Phân loại cá: "Tiền sử" dùng HotCat hiện tại
- 08:5008:50, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +86 M Thể loại:Phân loại cá tiền sử ←Trang mới: “ 01 Category:Phân loại cá” Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 08:4908:49, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +104 M Thể loại:Liên lớp Cá xương tiền sử ←Trang mới: “{{CatAutoTOC}} Xương ” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 08:4708:47, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +91 M Thể loại:Lớp Cá vây tia tiền sử ←Trang mới: “Vây tia ” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 08:4508:45, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử −7 Thể loại:Sơ khai Lớp Cá vây tia tiền sử Không có tóm lược sửa đổi hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 08:4508:45, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +286 M Thể loại:Sơ khai Lớp Cá vây tia tiền sử ←Trang mới: “{{WPSS-cat}} {{Stub Category |article=Lớp Cá vây tia tiền sử|newstub=Sơ khai Lớp Cá vây tia tiền sử |category=Lớp Cá vây tia tiền sử}} *Vây tia Tiền sử” Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 08:4308:43, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +339 M Bản mẫu:Sơ khai Lớp Cá vây tia cổ ←Trang mới: “{{asbox | image = Pholidophorus.jpg | pix = 35 | subject = | qualifier = về Lớp Cá vây tia tiền sử | category = Sơ khai Lớp Cá vây tia tiền sử | tempsort = * | name = Bản mẫu:Sơ khai Lớp Cá vây tia cổ }} <noinclude> Category:Bản mẫu sơ khai cổ sinh vật học </noinclude>” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 08:4108:41, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +1.940 M Abadzekhia ←Trang mới: “{{Automatic taxobox | fossil_range = {{fossilrange|33.9|30|Thế Oligocen sớm<ref name="sepkoskidb">{{cite journal|last=Sepkoski |first=Jack |title=A compendium of fossil marine animal genera |journal=Bulletins of American Paleontology |volume=364 |pages=560 |year=2002 |url=http://strata.ummp.lsa.umich.edu/jack/showgenera.php?taxon=611&rank=class |accessdate=2009-02-27 |url-status=dead |archiveurl=https://web.archive.org/web/20110723131237/http://strat…” hiện tại Thẻ: Soạn thảo trực quan
- 08:2808:28, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +129 M Thể loại:Phân loại học virus ←Trang mới: “{{catmain|Hệ thống phân loại virus}} {{CatAutoTOC}} Category:Virus Virus” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 08:2708:27, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử 0 n Hệ thống phân loại Baltimore đã xóa Thể loại:Virus theo hệ thống phân loại Baltimore; đã thêm Thể loại:Virus theo Hệ thống phân loại Baltimore dùng HotCat hiện tại
- 08:2608:26, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +163 M Thể loại:Virus theo Hệ thống phân loại Baltimore ←Trang mới: “{{Commonscat|Baltimore classification}} {{Cat main|Hệ thống phân loại Baltimore}} Hệ thống phân loại Baltimore” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 08:2308:23, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +78 M Thể loại:Riboviria ←Trang mới: “{{Commons category}} {{Cat main|Riboviria}} {{CatAutoTOC}} Category:Virus” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 08:2308:23, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +2 n Virus RNA từ khóa mới cho Thể loại:Virus RNA: " " dùng HotCat hiện tại
- 08:2208:22, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +62 M Thể loại:Virus RNA ←Trang mới: “{{catmore|Virus RNA}} Category:Riboviria Category:RNA” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 08:2208:22, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +143 M Thể loại:Virus RNA mạch đôi ←Trang mới: “{{Commons category|Group III viruses}} {{Cat main}} 3 Đôi” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 08:1908:19, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +148 M Thể loại:Reovirus ←Trang mới: “{{Commons category|Sedoreoviridae}} {{Cat main|Reoviridae}} Category:Virus RNA mạch đôi Category:Riboviria Category:Virus theo họ” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 08:1808:18, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +21 M Thể loại:Orbivirus ←Trang mới: “Category:Reovirus” hiện tại Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 08:1708:17, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +1.566 M Virus Abadina ←Trang mới: “{{Virusbox | image = | image_alt = | image_caption = | parent = Orbivirus | species = virus Palyam | serotype = virus Abadina | synonyms = | synonyms_ref = }} '''Virus Abadina''' (ABAV) là một kiểu huyết thanh của ''virus'' ''Palyam'' thuộc chi ''Orbivirus''. Nó được coi là một loài virus riêng biệt cho đến năm 1984.<ref>Matthews, R. E. F. (1982). Classification and nomenclature of viruses. Fourth report of the Intern…” Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
- 08:0108:01, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +7 n Trùng lỗ Di chuyển từ Category:Trùng lỗ đến Category:Ngành Trùng lỗ dùng Cat-a-lot hiện tại
- 08:0108:01, ngày 23 tháng 5 năm 2024 khác sử +7 n Palmula Di chuyển từ Category:Trùng lỗ đến Category:Ngành Trùng lỗ dùng Cat-a-lot hiện tại