Đóng góp của 113.169.151.139
Của 113.169.151.139 thảo luận nhật trình cấm nhật trình nhật trình sai phạm
ngày 29 tháng 6 năm 2012
- 16:3816:38, ngày 29 tháng 6 năm 2012 khác sử +1.534 Họ Cá khổng tước Không có tóm lược sửa đổi
- 16:3216:32, ngày 29 tháng 6 năm 2012 khác sử +12 Cá mút đá biển Không có tóm lược sửa đổi
- 16:3116:31, ngày 29 tháng 6 năm 2012 khác sử +733 Cá mút đá biển Không có tóm lược sửa đổi
- 16:2716:27, ngày 29 tháng 6 năm 2012 khác sử +219 Thảo luận:Astronotus ocellatus Không có tóm lược sửa đổi
- 16:2616:26, ngày 29 tháng 6 năm 2012 khác sử +898 M Cá mút đá biển ←Trang mới: “{{Taxobox | name = Cá mút đá biển ''Petromyzon marinus'' | image = Sea Lamprey fish.jpg | image2 = Petromyzon marinus2.jpg | status = LR/lc | status_system…”
- 16:2116:21, ngày 29 tháng 6 năm 2012 khác sử +425 Lampetra fluviatilis Không có tóm lược sửa đổi
- 16:1816:18, ngày 29 tháng 6 năm 2012 khác sử +731 M Lampetra fluviatilis ←Trang mới: “{{Taxobox | name = {{PAGENAME}} | status = LR/nt | status_system = IUCN2.3 | image = Jõesilmud2.jpg | image_width = 280px | image_caption = {{PAGENAME}} (''Lam…”
- 16:0916:09, ngày 29 tháng 6 năm 2012 khác sử +12 Astronotus ocellatus Không có tóm lược sửa đổi
- 16:0616:06, ngày 29 tháng 6 năm 2012 khác sử +358 Astronotus ocellatus Không có tóm lược sửa đổi
- 16:0416:04, ngày 29 tháng 6 năm 2012 khác sử +1.133 M Astronotus ocellatus ←Trang mới: “{{Taxobox |name={{thế:PAGENAME}} |image=Astronotus_ocellatus.jpg |image caption={{thế:PAGENAME}} | regnum = Animalia | phylum = [[Động v…”
- 15:5215:52, ngày 29 tháng 6 năm 2012 khác sử +1.451 Cá voi đầu bò lùn Không có tóm lược sửa đổi
- 15:4915:49, ngày 29 tháng 6 năm 2012 khác sử +1.005 M Cá voi đầu bò lùn ←Trang mới: “'''Cá voi đầu bò lùn''' (danh pháp hai phần: ''Caperea marginata'') là một loài cá voi tấm sừng hàm, thành viên duy nhất của họ…”
- 15:4015:40, ngày 29 tháng 6 năm 2012 khác sử +392 Thảo luận Thành viên:Cnbhkine/Save 1 →Tam Sa
- 13:0513:05, ngày 29 tháng 6 năm 2012 khác sử −80 Cá heo voi lùn Không có tóm lược sửa đổi
- 13:0413:04, ngày 29 tháng 6 năm 2012 khác sử +1.175 M Cá heo voi lùn ←Trang mới: “Chi Feresa {{Taxobox |name={{thế:PAGENAME}} | status = DD | status_system = iucn3.1 | image =Feresa attenuata by OpenCage.jpg | image2 = Pygmy_killer_whale_siz…”
- 12:2112:21, ngày 29 tháng 6 năm 2012 khác sử +52 Cá voi trắng Không có tóm lược sửa đổi
- 12:1912:19, ngày 29 tháng 6 năm 2012 khác sử +2.471 M Cá voi trơn Bắc Thái Bình Dương ←Trang mới: “{{Taxobox |name={{thế:PAGENAME}}<ref name=msw3>{{MSW3 Cetacea|id=14300009}}</ref> |image=Eubalaena japonica drawing.jpg |image2=Right_whale_size.svg |image2_cap…”
- 12:1012:10, ngày 29 tháng 6 năm 2012 khác sử +62 Cá voi trơn phương nam Không có tóm lược sửa đổi
- 12:0812:08, ngày 29 tháng 6 năm 2012 khác sử +2.002 M Cá voi trơn phương nam ←Trang mới: “{{Taxobox |name={{thế:PAGENAME}}<ref name=msw3>{{MSW3 Cetacea|id=14300007}}</ref> | image = Southern right whale6.jpg |image caption={{thế:PAGENAME}} | status…”
- 11:5711:57, ngày 29 tháng 6 năm 2012 khác sử +2.377 M Trèo cây Australia nâu ←Trang mới: “{{Taxobox |name={{thế:PAGENAME}} | image = Brown treecreeper jan09.jpg | image_width = 250px | status = LC | status_system = IUCN3.1 | status_ref = <ref name = …”
ngày 28 tháng 6 năm 2012
- 16:0116:01, ngày 28 tháng 6 năm 2012 khác sử 0 Vườn quốc gia Mikumi Không có tóm lược sửa đổi
- 16:0016:00, ngày 28 tháng 6 năm 2012 khác sử +267 Vườn quốc gia Mikumi Không có tóm lược sửa đổi
- 15:5815:58, ngày 28 tháng 6 năm 2012 khác sử +103 Thể loại:Vườn quốc gia Tanzania Không có tóm lược sửa đổi
- 15:5615:56, ngày 28 tháng 6 năm 2012 khác sử +104 M Thể loại:Vườn quốc gia Tanzania ←Trang mới: “Thể loại:Vườn quốc gia Thể loại:Tanzania en:Category:National parks of Tanzania”
- 15:5415:54, ngày 28 tháng 6 năm 2012 khác sử +9 Vườn quốc gia Mikumi Không có tóm lược sửa đổi
- 15:5315:53, ngày 28 tháng 6 năm 2012 khác sử +457 Trâu rừng châu Phi Không có tóm lược sửa đổi
- 15:5115:51, ngày 28 tháng 6 năm 2012 khác sử +1.416 M Trâu rừng châu Phi ←Trang mới: “{{Taxobox |name={{thế:PAGENAME}} | status = LC|status_system = IUCN3.1 | trend = down | status_ref = <ref name=iucn>{{IUCN2008|assessors=IUCN SSC Antelope Speci…”
- 15:4815:48, ngày 28 tháng 6 năm 2012 khác sử +33 M Syncerus caffer ←Đổi hướng đến Trâu rừng châu Phi hiện tại
- 15:4715:47, ngày 28 tháng 6 năm 2012 khác sử +426 Vườn quốc gia Mikumi →Tham khảo
- 15:4115:41, ngày 28 tháng 6 năm 2012 khác sử +1.585 Vườn quốc gia Mikumi Không có tóm lược sửa đổi
- 15:3715:37, ngày 28 tháng 6 năm 2012 khác sử −7 Vườn quốc gia Mikumi Không có tóm lược sửa đổi
- 15:3615:36, ngày 28 tháng 6 năm 2012 khác sử +975 M Vườn quốc gia Mikumi ←Trang mới: “{{Infobox Protected area | name = Vườn quốc gia Mikumi | iucn_category = II | photo = Mikumi_panorama.jpg | photo_caption = Vườn quốc gia Mikumi | locat…”
- 13:5913:59, ngày 28 tháng 6 năm 2012 khác sử +2.943 M Cá voi đầu cong ←Trang mới: “{{Taxobox |name={{thế:PAGENAME}} <ref name=msw3>{{MSW3 Cetacea | id=14300005}}</ref> | status = LC | status_system = iucn3.1 | status_ref =<ref name="iucn">{{IU…”
- 13:4313:43, ngày 28 tháng 6 năm 2012 khác sử +30 M Balaena mysticetus ←Đổi hướng đến Cá voi đầu cong hiện tại
- 13:3313:33, ngày 28 tháng 6 năm 2012 khác sử +1.917 M Cò đầu búa ←Trang mới: “{{Taxobox | name = Hamerkop | status = LC | status_system = IUCN3.1 | status_ref = <ref>{{IUCN2008|assessors=BirdLife International|year=2008|id=144720|title=…”
- 13:2213:22, ngày 28 tháng 6 năm 2012 khác sử +203 Cò mỏ giày Không có tóm lược sửa đổi
- 13:1913:19, ngày 28 tháng 6 năm 2012 khác sử +1.719 M Cò mỏ giày ←Trang mới: “{{Taxobox |name={{thế:PAGENAME}} | status = VU | status_system = IUCN3.1 | status_ref = <ref>{{IUCN2008|assessors=BirdLife International|year=2008|id=144759…”
- 13:1213:12, ngày 28 tháng 6 năm 2012 khác sử +961 M Diệc đầu đen ←Trang mới: “{{Taxobox |name={{thế:PAGENAME}} | image =Black-headed Heron (Ardea melanocephala).jpg | image_caption = Tại Vườn quốc gia Mikumi, Tanzania | status …”
- 13:0613:06, ngày 28 tháng 6 năm 2012 khác sử +29 M Cephalopholis argus ←Đổi hướng đến Cá mú chấm lam
- 13:0413:04, ngày 28 tháng 6 năm 2012 khác sử +592 Cá lù đù trắng Không có tóm lược sửa đổi
- 13:0213:02, ngày 28 tháng 6 năm 2012 khác sử +941 M Cá lù đù trắng ←Trang mới: “{{Taxobox | name = Cá mú trắng | image = Atractoscion nobilis mspc096.jpg | image_width = 250px | image_caption = | regnum = Animalia | phy…”
- 12:5812:58, ngày 28 tháng 6 năm 2012 khác sử +26 M Atractoscion nobilis ←Đổi hướng đến Cá mú trắng
- 12:5512:55, ngày 28 tháng 6 năm 2012 khác sử +4.096 Dodoma Không có tóm lược sửa đổi
- 11:1811:18, ngày 28 tháng 6 năm 2012 khác sử +88 M Thể loại:Huyện của Tanzania ←Trang mới: “Thể loại:Phân cấp hành chính Tanzania en:Category:Districts of Tanzania”
ngày 27 tháng 6 năm 2012
- 12:1012:10, ngày 27 tháng 6 năm 2012 khác sử +295 Vạc rạ Không có tóm lược sửa đổi
- 12:0712:07, ngày 27 tháng 6 năm 2012 khác sử +1.043 M Vạc rạ ←Trang mới: “{{Taxobox |name={{thế:PAGENAME}} | status = LC | status_system = IUCN3.1 | status_ref =<ref>{{IUCN2008|assessors=BirdLife International|year=2008|id=144718|…”
- 12:0412:04, ngày 27 tháng 6 năm 2012 khác sử +259 Diệc hổ cổ trần Không có tóm lược sửa đổi
- 12:0312:03, ngày 27 tháng 6 năm 2012 khác sử +71 Diệc hổ cổ trần Không có tóm lược sửa đổi
- 12:0212:02, ngày 27 tháng 6 năm 2012 khác sử +1.226 M Diệc hổ cổ trần ←Trang mới: “{{Taxobox |name={{thế:PAGENAME}} |image=Tigrisoma mexicanum 3.jpg |image caption={{thế:PAGENAME}} | regnum = Animalia | phylum = [[Động v…”
- 11:5711:57, ngày 27 tháng 6 năm 2012 khác sử +2.371 M Cò tuyết ←Trang mới: “{{Taxobox | status = LC | status_system = IUCN3.1 | image = SnowyEgret-Florida.jpg | regnum = Animalia | phylum = [[Động vật có dây sốn…”