Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Các trận đấu trong Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 24”
Dòng 2.362: | Dòng 2.362: | ||
=== Trận 52: Quý 4 === |
=== Trận 52: Quý 4 === |
||
''Ngày phát sóng: 6 tháng 10 năm 2024'' |
''Ngày phát sóng: 6 tháng 10 năm 2024'' |
||
{| class="wikitable sortable" width="85%" style="margin: 2em auto 0em auto; border: solid 3px # |
{| class="wikitable sortable" width="85%" style="margin: 2em auto 0em auto; border: solid 3px #FF0000" |
||
! colspan="7" style="background:#FF0000;color: " | <span style="color:white">Quý 4</span> |
! colspan="7" style="background:#FF0000;color: " | <span style="color:white">Quý 4</span> |
||
|+ |
|+ |
Phiên bản lúc 05:34, ngày 14 tháng 11 năm 2023
Dưới đây là chi tiết các trận đấu của cuộc thi Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 24, diễn ra từ ngày 15 tháng 10 năm 2023 đến ngày 13 tháng 10 năm 2024.
Màu sắc sử dụng trong các bảng kết quả |
---|
Thí sinh đạt giải nhất và lọt vào vòng thi tháng, quý |
Thí sinh lọt vào vòng trong nhờ có số điểm nhì cao nhất |
Thí sinh đạt giải nhất và lọt vào vòng chung kết |
Thí sinh vô địch chung kết Năm |
Trận 1: Tuần 1 - Tháng 1 - Quý 1
Ngày phát sóng: 15 tháng 10 năm 2023[1]
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Duy Thịnh | THPT Mê Linh, Hà Nội | 50 | 20 | 60 | -35 | 95 |
Đặng Võ Minh Thư | THPT Lê Quý Đôn, Hậu Giang | 70 | 10 | 30 | 20 | 130 |
Nguyễn Đình Nam Khánh | THPT Chuyên Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | 50 | 10 | 110 | 10 | 180 |
Đỗ Thị Phương Thảo | THPT Hoàng Quốc Việt, Quảng Ninh | 45 | 50 | 80 | 100 | 275 |
Trận 2: Tuần 2 - Tháng 1 - Quý 1
Ngày phát sóng: 22 tháng 10 năm 2023[2]
Trận đấu đầu tiên của năm thứ 24 có thí sinh không được điểm.
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Quốc Huy | THPT Che Guevara, Bến Tre | 50 | 0 | 0 | 40 | 90 |
Nguyễn Văn Cường | THPT Chuyên Lê Thánh Tông, Quảng Nam | 75 | 0 | 70 | 30 | 175 |
Nguyễn Phú An | THPT Tô Hiệu, Hải Phòng | 50 | 70 | 50 | 40 | 210 |
Nguyễn Minh Ngọc | THPT Tiên Hưng, Thái Bình | 10 | 10 | 40 | -105 | -45 |
Trận 3: Tuần 3 - Tháng 1 - Quý 1
Ngày phát sóng: 29 tháng 10 năm 2023[3]
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Chu Ngọc Quang Vinh | THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái | 80 | 10 | 130 | 80 | 300 |
Vũ Nam Sơn | THPT Văn Lâm, Hưng Yên | 85 | 70 | 10 | 10 | 175 |
Mai Chính Hưng | THPT Phan Châu Trinh, Đà Nẵng | 40 | 10 | 120 | 60 | 230 |
Nguyễn Kế Niên | THPT số 1 Phù Cát, Bình Định | 55 | 10 | 110 | 40 | 215 |
Trận 4: Tháng 1 - Quý 1
Ngày phát sóng: 5 tháng 11 năm 2023[4]
Tháng 1 - Quý 1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
Đỗ Thị Phương Thảo | THPT Hoàng Quốc Việt, Quảng Ninh | 40 | 20 | 60 | 0 | 120 |
Mai Chính Hưng | THPT Phan Châu Trinh, Đà Nẵng | 20 | 10 | 0 | 10 | 40 |
Chu Ngọc Quang Vinh | THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái | 95 | 50 | 30 | 75 | 250 |
Nguyễn Phú An | THPT Tô Hiệu, Hải Phòng | 15 | 20 | 40 | -70 | 5 |
Trận 5: Tuần 1 - Tháng 2 - Quý 1
Ngày phát sóng: 12 tháng 11 năm 2023[5]
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Minh Quân | THPT Kim Sơn A, Ninh Bình | 50 | 0 | 80 | -35 | 95 |
Nguyễn Hữu Tùng | THPT Đơn Dương, Lâm Đồng | 90 | 0 | 110 | 70 | 270 |
Nguyễn Trung Thành | THPT Quế Võ số 1, Bắc Ninh | 60 | 60 | 40 | 80 | 240 |
Lê Đỗ Đức Thiền | THPT Ngô Quyền, Đồng Nai | 60 | 0 | 80 | -60 | 80 |
Trận 6: Tuần 2 - Tháng 2 - Quý 1
Ngày phát sóng: 19 tháng 11 năm 2023
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 7: Tuần 3 - Tháng 2 - Quý 1
Ngày phát sóng: 26 tháng 11 năm 2023
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 8: Tháng 2 - Quý 1
Ngày phát sóng: 3 tháng 12 năm 2023
Tháng 2 - Quý 1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
Nguyễn Hữu Tùng | THPT Đơn Dương, Lâm Đồng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 9: Tuần 1 - Tháng 3 - Quý 1
Ngày phát sóng: 10 tháng 12 năm 2023
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 10: Tuần 2 - Tháng 3 - Quý 1
Ngày phát sóng: 17 tháng 12 năm 2023
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 11: Tuần 3 - Tháng 3 - Quý 1
Ngày phát sóng: 24 tháng 12 năm 2023
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 12: Tháng 3 - Quý 1
Ngày phát sóng: 31 tháng 12 năm 2023
Tháng 3 - Quý 1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 13: Quý 1
Ngày phát sóng: 7 tháng 1 năm 2024
Quý 1 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng điểm |
Chu Ngọc Quang Vinh | THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 14: Tuần 1 - Tháng 1 - Quý 2
Ngày phát sóng: 14 tháng 1 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 15: Tuần 2 - Tháng 1 - Quý 2
Ngày phát sóng: 21 tháng 1 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 16: Tuần 3 - Tháng 1 - Quý 2
Ngày phát sóng: 28 tháng 1 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 17: Tháng 1 - Quý 2
Ngày phát sóng: 4 tháng 2 năm 2024
"Tháng 1 - Quý 2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 18: Tuần 1 - Tháng 2 - Quý 2
Ngày phát sóng: 11 tháng 2 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 19: Tuần 2 - Tháng 2 - Quý 2
Ngày phát sóng: 18 tháng 2 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 20: Tuần 3 - Tháng 2 - Quý 2
Ngày phát sóng: 25 tháng 2 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 21: Tháng 2 - Quý 2
Ngày phát sóng: 3 tháng 3 năm 2024
Tháng 2 - Quý 2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 22: Tuần 1 - Tháng 3 - Quý 2
Ngày phát sóng: 10 tháng 3 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 23: Tuần 2 - Tháng 3 - Quý 2
Ngày phát sóng: 17 tháng 3 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 24: Tuần 3 - Tháng 3 - Quý 2
Ngày phát sóng: 24 tháng 3 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 25: Tháng 3 - Quý 2
Ngày phát sóng: 31 tháng 3 năm 2024
Tháng 3 - Quý 2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 26: Quý 2
Ngày phát sóng: 7 tháng 4 năm 2024
Quý 2 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 27: Tuần 1 - Tháng 1 - Quý 3
Ngày phát sóng: 14 tháng 4 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 28: Tuần 2 - Tháng 1 - Quý 3
Ngày phát sóng: 21 tháng 4 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 29: Tuần 3 - Tháng 1 - Quý 3
Ngày phát sóng: 28 tháng 4 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 30: Tháng 1 - Quý 3
Ngày phát sóng: 5 tháng 5 năm 2024
Tháng 1 - Quý 3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 31: Tuần 1 - Tháng 2 - Quý 3
Ngày phát sóng: 12 tháng 5 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 32: Tuần 2 - Tháng 2 - Quý 3
Ngày phát sóng: 19 tháng 5 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 33: Tuần 3 - Tháng 2 - Quý 3
Ngày phát sóng: 26 tháng 5 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 34: Tháng 2 - Quý 3
Ngày phát sóng: 2 tháng 6 năm 2024
Tháng 2 - Quý 3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 35: Tuần 1 - Tháng 3 - Quý 3
Ngày phát sóng: 9 tháng 6 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 36: Tuần 2 - Tháng 3 - Quý 3
Ngày phát sóng: 16 tháng 6 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 37: Tuần 3 - Tháng 3 - Quý 3
Ngày phát sóng: 23 tháng 6 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 38: Tháng 3 - Quý 3
Ngày phát sóng: 30 tháng 6 năm 2024
Tháng 3 - Quý 3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 39: Quý 3
Ngày phát sóng: 7 tháng 7 năm 2024
Quý 3 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 40: Tuần 1 - Tháng 1 - Quý 4
Ngày phát sóng: 14 tháng 7 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 41: Tuần 2 - Tháng 1 - Quý 4
Ngày phát sóng: 21 tháng 7 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 42: Tuần 3 - Tháng 1 - Quý 4
Ngày phát sóng: 28 tháng 7 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 43: Tháng 1 - Quý 4
Ngày phát sóng: 4 tháng 8 năm 2024
Tháng 1 - Quý 4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 44: Tuần 1 - Tháng 2 - Quý 4
Ngày phát sóng: 11 tháng 8 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 45: Tuần 2 - Tháng 2 - Quý 4
Ngày phát sóng: 18 tháng 8 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 46: Tuần 3 - Tháng 2 - Quý 4
Ngày phát sóng: 25 tháng 8 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 47: Tháng 2 - Quý 4
Ngày phát sóng: 1 tháng 9 năm 2024
Tháng 2 - Quý 4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 48: Tuần 1 - Tháng 3 - Quý 4
Ngày phát sóng: 8 tháng 9 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 49: Tuần 2 - Tháng 3 - Quý 4
Ngày phát sóng: 15 tháng 9 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 50: Tuần 3 - Tháng 3 - Quý 4
Ngày phát sóng: 22 tháng 9 năm 2024
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 51: Tháng 3 - Quý 4
Ngày phát sóng: 29 tháng 9 năm 2024
Tháng 3 - Quý 4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 52: Quý 4
Ngày phát sóng: 6 tháng 10 năm 2024
Quý 4 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trận 53: Chung kết năm
Truyền hình trực tiếp (Dự kiến): 13 tháng 10 năm 2024
CHUNG KẾT NĂM | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên thí sinh | Trường | KĐ | VCNV | TT | VĐ | Tổng
điểm |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng kết
Số lượt thí sinh tham gia ở các tỉnh thành
Tỉnh, thành | Vòng tuần | Vòng tháng | Vòng quý | Chung kết năm | Tổng (địa phương) |
---|---|---|---|---|---|
An Giang | |||||
Bà Rịa - Vũng Tàu | |||||
Bắc Giang | |||||
Bắc Kạn | |||||
Bạc Liêu | |||||
Bắc Ninh | 1 | 1 | |||
Bến Tre | 1 | 1 | |||
Bình Dương | |||||
Bình Định | 1 | 1 | |||
Bình Phước | |||||
Bình Thuận | |||||
Cà Mau | |||||
Cao Bằng | |||||
Cần Thơ | |||||
Đà Nẵng | 1 | 1 | |||
Đắk Lắk | |||||
Đắk Nông | |||||
Đồng Nai | 1 | 1 | |||
Đồng Tháp | |||||
Điện Biên | |||||
Gia Lai | |||||
Hà Giang | |||||
Hà Nam | |||||
Hà Nội | 1 | 1 | |||
Hà Tĩnh | 1 | 1 | |||
Hải Dương | |||||
Hải Phòng | 1 | 1 | |||
Hậu Giang | 1 | 1 | |||
Hoà Bình | |||||
Hưng Yên | 1 | 1 | |||
Khánh Hoà | |||||
Kiên Giang | |||||
Kon Tum | |||||
Lai Châu | |||||
Lạng Sơn | |||||
Lào Cai | |||||
Lâm Đồng | 1 | 1 | |||
Long An | |||||
Nam Định | |||||
Nghệ An | |||||
Ninh Bình | 1 | 1 | |||
Ninh Thuận | |||||
Phú Thọ | |||||
Phú Yên | |||||
Quảng Bình | |||||
Quảng Nam | 1 | 1 | |||
Quảng Ngãi | |||||
Quảng Ninh | 1 | 1 | |||
Quảng Trị | |||||
Sơn La | |||||
Sóc Trăng | |||||
Tây Ninh | |||||
Thái Bình | 1 | 1 | |||
Thái Nguyên | |||||
Thanh Hoá | |||||
Thừa Thiên - Huế | |||||
Tiền Giang | |||||
TP. Hồ Chí Minh | |||||
Trà Vinh | |||||
Tuyên Quang | |||||
Vĩnh Long | |||||
Vĩnh Phúc | |||||
Yên Bái | 1 | 1 | |||
Tổng (cả nước) | 11 | 4 | 1 | ' | 16 |
Kỷ lục
Tổng điểm cao nhất: | |||
---|---|---|---|
Họ tên thí sinh | Trường | Số phát sóng | Điểm số |
Chu Ngọc Quang Vinh | THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái | 3 | 300 |
Khởi động (từ 70 điểm trở lên): | |||
---|---|---|---|
Họ tên thí sinh | Trường | Số phát sóng | Điểm số |
Chu Ngọc Quang Vinh | THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Yên Bái | 4 | 95 |
Nguyễn Hữu Tùng | THPT Đơn Dương, Lâm Đồng | 5 | 90 |
Vũ Nam Sơn | THPT Văn Lâm, Hưng Yên | 3 | 85 |
Nguyễn Văn Cường | THPT Chuyên Lê Thánh Tông, Quảng Nam | 2 | 75 |
Đặng Võ Minh Thư | THPT Lê Quý Đôn, Hậu Giang | 1 | 70 |
Vượt chướng ngại vật (điểm số tối đa): | |||
---|---|---|---|
Họ tên thí sinh | Trường | Số phát sóng | Điểm số |
Nguyễn Phú An | THPT Tô Hiệu, Hải Phòng | 2 | 70 |
Vũ Nam Sơn | THPT Văn Lâm, Hưng Yên | 3 |
Tăng tốc (điểm số tối đa): | |||
---|---|---|---|
Họ tên thí sinh | Trường | Số phát sóng | Điểm số |
Về đích (điểm tuyệt đối cho một lượt thi, không bao gồm điểm giành những thí sinh khác): | |||
---|---|---|---|
Họ tên thí sinh | Trường | Số phát sóng | Điểm số |
Chú thích
- ^ Lan, Chi (15 tháng 10 năm 2023). “Đường lên đỉnh Olympia: Nữ sinh Quảng Ninh giành vòng nguyệt quế đầu tiên năm thứ 24”. BAO DIEN TU VTV. Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 10 năm 2023. Truy cập ngày 15 tháng 10 năm 2023.
- ^ Bảo, Hân (22 tháng 10 năm 2023). “Đường lên đỉnh Olympia 24: Nam sinh Hải Phòng chiến thắng cách biệt điểm số”. BAO DIEN TU VTV. Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 10 năm 2023. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2023.
- ^ Linh, Anh (29 tháng 10 năm 2023). “Đường lên đỉnh Olympia 24: 3 thí sinh xuất sắc khi giành được hơn 200 điểm”. BAO DIEN TU VTV. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 10 năm 2023. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2023.
- ^ Bích, Ngọc (5 tháng 11 năm 2023). “Nam sinh Yên Bái nhất tháng 1, Quý 1 Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 24”. BAO DIEN TU VTV. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 11 năm 2023. Truy cập ngày 5 tháng 11 năm 2023.
- ^ Lan, Chi (12 tháng 11 năm 2023). “Đường lên đỉnh Olympia: Nam sinh Bắc Ninh lập kỷ lục giải chướng ngại vật chỉ trong 2 giây”. BAO DIEN TU VTV. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 11 năm 2023. Truy cập ngày 12 tháng 11 năm 2023.