70000 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
70000
Số đếm70000
bảy mươi ngàn
Số thứ tựthứ bảy mươi ngàn
Bình phương4900000000 (số)
Lập phương3.43E+14 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử24 x 54 x 7
Biểu diễn
Nhị phân100010001011100002
Tam phân101200001213
Tứ phân1010113004
Ngũ phân42200005
Lục phân13000246
Bát phân2105608
Thập nhị phân3461412
Thập lục phân1117016
Nhị thập phân8F0020
Cơ số 361I0G36
Lục thập phânJQE60
Số La MãLXX
69999 70000 70001
Số tròn vạn
60000 70000 80000

70000 (bảy vạn hay bảy mươi nghìn) là một số tự nhiên ngay sau 69999 và ngay trước 70001. Và là mã bưu chính của thành phố Sài Gòn Gia Định

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]