Bước tới nội dung

Adipiodone

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Adipiplon
Dữ liệu lâm sàng
Đồng nghĩa3-[[6-[(3-Carboxy-2,4,6-triiodophenyl)amino]-6-oxohexanoyl]amino]-2,4,6-triiodobenzoic acid
AHFS/Drugs.comThông tin tiêu dùng chi tiết Micromedex
Mã ATC
Các định danh
Tên IUPAC
  • 3-{5-[(3-carboxy-2,4,6-triiodophenyl)carbamoyl]pentanamido}-2,4,6-triiodobenzoic acid
Số đăng ký CAS
PubChem CID
IUPHAR/BPS
DrugBank
ChemSpider
Định danh thành phần duy nhất
KEGG
ChEMBL
ECHA InfoCard100.009.187
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC20H14I6N2O6
Khối lượng phân tử1139.76 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
SMILES
  • O=C(Nc1c(I)c(c(I)cc1I)C(=O)O)CCCCC(=O)Nc2c(I)c(C(=O)O)c(I)cc2I
Định danh hóa học quốc tế
  • InChI=1S/C20H14I6N2O6/c21-7-5-9(23)17(15(25)13(7)19(31)32)27-11(29)3-1-2-4-12(30)28-18-10(24)6-8(22)14(16(18)26)20(33)34/h5-6H,1-4H2,(H,27,29)(H,28,30)(H,31,32)(H,33,34) ☑Y
  • Key:FFINMCNLQNTKLU-UHFFFAOYSA-N ☑Y
  (kiểm chứng)

Adipiodone (INN, hoặc iodipamide) là một phân tử được sử dụng làm thuốc cản quang.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]