Aleksandr Dimidko

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Aleksandr Dimidko
Cùng với SKA-Khabarovsk năm 2017
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Aleksandr Aleksandrovich Dimidko
Ngày sinh 20 tháng 1, 1986 (38 tuổi)
Nơi sinh Khabarovsk, Liên Xô
Chiều cao 1,95 m (6 ft 5 in)
Vị trí Hậu vệ / Tiền vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
FC SKA-Khabarovsk
Số áo 13
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2003–2007 FC SKA-Energiya Khabarovsk 132 (17)
2007–2010 F.K. Dynamo Moskva 29 (4)
2010FC SKA-Energiya Khabarovsk (mượn) 20 (3)
2010–2012 F.K. Dynamo Bryansk 56 (7)
2012–2013 F.K. Tom Tomsk 30 (10)
2013–2014 F.K. Mordovia Saransk 31 (2)
2014–2015 F.K. Tom Tomsk 22 (2)
2015 F.K. Arsenal Tula 15 (0)
2016– FC SKA-Khabarovsk 56 (1)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 13 tháng 5 năm 2018

Aleksandr Aleksandrovich Dimidko (tiếng Nga: Александр Александрович Димидко; sinh ngày 20 tháng 1 năm 1986) là một cầu thủ bóng đá người Nga. Anh chơi ở vị trí trung vệ cho FC SKA-Khabarovsk.[1]

Sự nghiệp câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Thống kê sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]

Tính đến 8 tháng 12 năm 2017
Câu lạc bộ Mùa giải Giải vô địch Cúp Châu lục Khác Tổng cộng
Hạng đấu Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
FC SKA-Energia Khabarovsk 2004 First Division 40 3 2 1 42 4
2005 40 6 0 0 40 6
2006 37 7 0 0 37 7
2007 15 1 0 0 15 1
F.K. Dynamo Moskva 2007 Premier Liga 3 0 1 0 4 0
2008 12 2 1 0 13 2
2009 14 2 2 0 1 0 17 2
2010 0 0 0 0 0 0
Tổng cộng 29 4 4 0 1 0 0 0 34 4
FC SKA-Energia Khabarovsk 2010 First Division 20 3 0 0 20 3
F.K. Dynamo Bryansk 12 3 0 0 12 3
2011–12 44 4 2 1 46 5
Tổng cộng 56 7 2 1 0 0 0 0 58 8
F.K. Tom Tomsk 2012–13 National League 30 10 1 0 31 10
F.K. Mordovia Saransk 2013–14 31 2 3 1 34 3
F.K. Tom Tomsk 2014–15 22 2 0 0 1[a] 0 23 2
Tổng cộng (2 spells) 52 12 1 0 0 0 1 0 54 12
F.K. Arsenal Tula 2015–16 National League 15 0 1 0 16 0
FC SKA-Khabarovsk 6 0 0 0 6 0
2016–17 27 0 1 1 2[b] 0 30 1
2017–18 Premier Liga 15 1 0 0 15 1
Tổng cộng (3 spells) 200 21 3 2 0 0 2 0 205 23
Tổng cộng sự nghiệp 383 46 14 4 1 0 3 0 401 50

Ghi chú[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ 1 lần ra sân in promotion play-offs
  2. ^ Two appearances in promotion play-offs

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Димидко Александр (bằng tiếng Nga). Sportbox.ru. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2009.

Bản mẫu:Đội hình FC SKA-Khabarovsk