Amacha

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Hình ảnh trà Amacha

Amacha (甘茶? [amat͡ɕa]) là một loại trà thảo mộc Nhật Bản làm từ lá lên men của Hydrangea macrophylla var. thunbergii. Tên gọi này xuất phát từ các kí tự ngọt (甘い? [amai])trà (? [t͡ɕa]).

Amacha có nghĩa là trà ngọt. Trà chứa chất tanninphyllodulcin, một chất làm ngọt có độ ngọt gấp 400–800 lần so với đường (sucrose)[1] hay ngọt gấp 2 lần so với saccharin, không chứa caffeine. Đồ uống này thường đi kèm với tác dụng chống dị ứng, và cũng được dùng để phòng ngừa viêm nha chu.

Loại trà này thường được sử dụng để chào mừng Buddha's Birthday, trong Phật giáo Nhật Bản vào ngày 8 tháng 4. Vào dịp này, người Nhật rót amacha lên những bức tượng Phật nhỏ được trang trí với hoa, như đang tắm cho em bé mới ra đời.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Chemical and Functional Properties of Food Saccharides. P. Tomasik, CRC Press, Boca Raton, 2003, ISBN 978-0-8493-1486-5

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

  • Amazake (甘酒), một đồ uống không hoặc ít cồn, ngọt (phụ thuộc vào công thức) của Nhật Bản làm từ gạo lên men
  • Jiaogulan (tiếng Trung) hay amachazuru (tiếng Nhật) (甘茶蔓) hay Gynostemma pentaphyllum (tiếng Latin), một loại cây thuốc Giảo cổ lam trong tiếng Trung Quốc hoặc amachazuru trong tiếng Nhật (甘茶蔓) hoặc Gynostemma pentaphyllum trong tiếng Latinh, một cây thuốc.
  • Trà ngọt, một loại trà đá thường được sử dụng ở Hoa Kỳ.