Amata bicolor
Giao diện
Amata bicolor | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới: | Animalia |
Ngành: | Arthropoda |
Lớp: | Insecta |
Bộ: | Lepidoptera |
Liên họ: | Noctuoidea |
Họ: | Erebidae |
Chi: | Amata |
Loài: | A. bicolor
|
Danh pháp hai phần | |
Amata bicolor (Walker, 1854) | |
Các đồng nghĩa | |
|
Amata bicolor là một loài bướm đêm thuộc chi Amata (or Syntomis) trong phân họ Arctiinae, họ Erebidae ("gấu wooly" hay "bướm đêm hổ").[1]
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Zip Code Zoo_Amata_Genus. 2009
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- Dữ liệu liên quan tới Amata bicolor tại Wikispecies