Bóng chuyền tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 – Nữ
Nội dung của bài này hoặc đoạn này hầu như chỉ dựa vào một nguồn duy nhất. (September 2023) |
Bóng chuyền Nữ tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 | |
---|---|
Địa điểm | Nhà thi đấu Trung tâm Thể thao Đức Thanh Nhà thi đấu Thương Tiền Đại học Sư phạm Hàng Châu |
Ngày | 30 tháng 9 – 07 tháng 10 |
Quốc gia | 13 |
Giải đấu Bóng chuyền Nam tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 là giải đấu lần thứ 19 tại Đại hội thể thao châu Á, được tổ chức bởi Cơ quan Quản lý Bóng chuyền châu Á, Liên đoàn bóng chuyền châu Á, kết hợp với OCA. Được tổ chức tại Hàng Châu, Trung Quốc từ 30 tháng 9 đến 07 tháng 10 năm 2023.[1]
Danh sách tuyển thủ[sửa | sửa mã nguồn]
Afghanistan | Trung Quốc | Hồng Kông | Ấn Độ |
---|---|---|---|
Nhật Bản | Kazakhstan | Mông Cổ | Nepal |
CHDCND Triều Tiên | Hàn Quốc | Thái Lan | Đài Bắc Trung Hoa |
Việt Nam |
Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]
- Tất cả thời gian các trận đấu đều là giờ Việt Nam (UTC+07:00)
Vòng thứ nhất[sửa | sửa mã nguồn]
Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | Tr | T | B | Đ | ST | SB | TSS | ĐST | ĐSB | TSĐS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trung Quốc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | — | Bảng E |
2 | Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | — | |
3 | CHDCND Triều Tiên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | — | Bảng G |
Nguồn: []
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 tháng 9 | 09:30 | Ấn Độ | – | CHDCND Triều Tiên | – | ||||||
1 tháng 10 | 18:00 | Trung Quốc | – | Ấn Độ | – | ||||||
2 tháng 10 | 18:00 | CHDCND Triều Tiên | – | Trung Quốc | – |
Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | Tr | T | B | Đ | ST | SB | TSS | ĐST | ĐSB | TSĐS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | — | Bảng F |
2 | Đài Bắc Trung Hoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | — | |
3 | Mông Cổ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | — | Bảng H |
Nguồn: []
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 tháng 9 | 18:00 | Đài Bắc Trung Hoa | – | Mông Cổ | – | ||||||
1 tháng 10 | 13:30 | Thái Lan | – | Đài Bắc Trung Hoa | – | ||||||
2 tháng 10 | 13:30 | Mông Cổ | – | Thái Lan | – |
Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | Tr | T | B | Đ | ST | SB | TSS | ĐST | ĐSB | TSĐS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | — | Bảng E |
2 | Việt Nam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | — | |
3 | Nepal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | — | Bảng G |
Nguồn: []
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 tháng 9 | 13:30 | Việt Nam | – | Nepal | – | ||||||
1 tháng 10 | 09:30 | Hàn Quốc | – | Việt Nam | – | ||||||
2 tháng 10 | 09:30 | Nepal | – | Hàn Quốc | – |
Bảng D[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | Tr | T | B | Đ | ST | SB | TSS | ĐST | ĐSB | TSĐS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nhật Bản | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | — | Bảng F |
2 | Kazakhstan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | — | |
3 | Afghanistan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | — | Bảng H |
4 | Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | — |
Nguồn: []
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 tháng 9 | 13:30 | Nhật Bản | – | Hồng Kông | – | ||||||
30 tháng 9 | 18:00 | Kazakhstan | – | Afghanistan | – | ||||||
1 tháng 10 | 13:30 | Hồng Kông | – | Kazakhstan | – | ||||||
1 tháng 10 | 18:00 | Nhật Bản | – | Afghanistan | – | ||||||
2 tháng 10 | 13:30 | Nhật Bản | – | Kazakhstan | – | ||||||
2 tháng 10 | 18:00 | Afghanistan | – | Hồng Kông | – |
Vòng thứ hai[sửa | sửa mã nguồn]
Bảng E[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | Tr | T | B | Đ | ST | SB | TSS | ĐST | ĐSB | TSĐS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | A1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | — | Bán kết |
2 | C1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | — | |
3 | A2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | — | Vòng tranh hạng 5–8 |
4 | C2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | — |
Nguồn: []
Bảng F[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | Tr | T | B | Đ | ST | SB | TSS | ĐST | ĐSB | TSĐS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | B1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | — | Bán kết |
2 | D1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | — | |
3 | B2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | — | Vòng tranh hạng 5–8 |
4 | D2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | — |
Nguồn: []
Bảng G[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | Tr | T | B | Đ | ST | SB | TSS | ĐST | ĐSB | TSĐS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | A3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | — | Vòng tranh hạng 9–12 |
2 | C3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | — |
Nguồn: []
Bảng H[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | Tr | T | B | Đ | ST | SB | TSS | ĐST | ĐSB | TSĐS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | B3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | — | Vòng tranh hạng 9–12 |
2 | D3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | — | |
3 | D4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | — | Hạng 13 |
Nguồn: []
Vòng tranh hạng 9–12[sửa | sửa mã nguồn]
Bán kết vị trí 9–12 | Tranh hạng 9–10 | |||||
6 tháng 10 | ||||||
G1 | ||||||
7 tháng 10 | ||||||
H2 | ||||||
6 tháng 10 | ||||||
G2 | ||||||
H1 | ||||||
Tranh hạng 11–12 | ||||||
7 tháng 10 | ||||||
Vòng tranh hạng 5–8[sửa | sửa mã nguồn]
Bán kết vị trí 5–8 | Tranh hạng 5–6 | |||||
6 tháng 10 | ||||||
E3 | ||||||
7 tháng 10 | ||||||
F4 | ||||||
6 tháng 10 | ||||||
E4 | ||||||
F3 | ||||||
Tranh hạng 7–8 | ||||||
7 tháng 10 | ||||||
Vòng chung kết[sửa | sửa mã nguồn]
Bán kết | Chung kết | |||||
6 tháng 10 | ||||||
E1 | ||||||
7 tháng 10 | ||||||
F2 | ||||||
6 tháng 10 | ||||||
E2 | ||||||
F1 | ||||||
Tranh hạng 3 | ||||||
7 tháng 10 | ||||||
Thứ hạng chung cuộc[sửa | sửa mã nguồn]
Thứ hạng | Đội tuyển | ST | T | B |
---|---|---|---|---|
Trung Quốc | 6 | 6 | 0 | |
Nhật Bản | 7 | 6 | 1 | |
Thái Lan | 6 | 4 | 2 | |
4 | Việt Nam | 6 | 3 | 3 |
5 | Hàn Quốc | 6 | 4 | 2 |
6 | Đài Bắc Trung Hoa | 6 | 3 | 3 |
7 | CHDCND Triều Tiên | 6 | 2 | 4 |
8 | Kazakhstan | 7 | 2 | 5 |
9 | Ấn Độ | 5 | 3 | 2 |
10 | Hồng Kông | 6 | 3 | 3 |
11 | Nepal | 5 | 1 | 4 |
12 | Mông Cổ | 6 | 1 | 5 |
13 | Afghanistan | 4 | 0 | 4 |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Volleyball”. Hangzhou Asian Games 2022 Organizing Committee. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2023.