Bơi nghệ thuật tại Đại hội Thể thao châu Á 2006 – Đồng đội Nữ

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Biểu diễn đồng đội Nữ
tại Đại hội Thể thao châu Á 2006
Địa điểmTrung tâm thể thao dưới nước Hamad
Ngày9 tháng 12
Vận động viên62 từ 7 quốc gia
Danh sách huy chương
Huy chương gold 
Huy chương silver 
Huy chương bronze 
2010 →

Nội dung biểu diễn đồng đội nữ bộ môn bơi nghệ thuật tại Đại hội Thể thao châu Á 2006Doha, được tổ chức vào ngày 9 tháng 12 tại Trung tâm thể thao dưới nước Hamad.

Lịch thi đấu[sửa | sửa mã nguồn]

Tất cả các giờ đều là Giờ chuẩn Ả Rập (UTC+03:00)

Ngày Giờ Nội dung
Thứ Bảy, 9 tháng 12 năm 2006 10:00 Technical routine
18:00 Free routine

Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]

Chú thích
  • FR — Dự bị trong nội dung free
  • RR — Dự bị trong nội dung technical và free
  • TR — Dự bị trong nội dung technical
Thứ hạng Đội tuyển Technical
(50%)
Free
(50%)
Tổng cộng
1  Trung Quốc (CHN)
Gu Beibei
Jiang Tingting
Jiang Wenwen
Liu Ou (TR)
Sun Qiuting
Wang Na
Wu Yiwen (FR)
Zhang Xiaohuan
Zhu Zheng
48.000 48.584 96.584
2  Nhật Bản (JPN)
Ai Aoki (TR)
Reiko Fujimori
Saho Harada (FR)
Hiromi Kobayashi
Erika Komura
Takako Konishi
Ayako Matsumura
Emiko Suzuki (RR)
Erina Suzuki
Masako Tachibana
47.917 48.167 96.084
3  CHDCND Triều Tiên (PRK)
Hwang Kum-song
Kim Ok-gyong
Kim Yong-mi
So Un-byol
Tokgo Pom
Wang Ok-gyong
Yun Hui
42.750 43.750 86.500
4  Kazakhstan (KAZ)
Sholpan Adilbayeva
Aigerim Issayeva
Ainur Kerey
Anna Kokareva (RR)
Anna Kulkina
Mariya Novikova (RR)
Arna Toktagan
Amina Yermakhanova
Zamira Zainitdinova
Aigerim Zhexembinova
41.834 42.084 83.918
5  Malaysia (MAS)
Katrina Abdul Hadi (FR)
Irene Chong (TR)
Zyanne Lee
Jillian Ng
Png Hui Chuen
Tan May Mei
Mandy Yeap (TR)
Yeo Pei Ling
Yshai Poo Voon (FR)
Yshai Poo Yee
40.667 42.000 82.667
6  Ma Cao (MAC)
Au Ieong Sin Ieng
Cheong Ka Ieng
Lok Ka Man
Sin Wan I
Tin Pek Han
Wong Cheng U
Wong I Teng
37.500 38.000 75.500
7  Sri Lanka (SRI)
Elisha Gomes
Shahili Gomes
Rovini Illukkumbura
Piyumi Katipearachchi
Lankatilaka Kithsiri
Salpadoru Perera (RR)
Deethri Samarajeewa
Gayani Warnapura
Hashani Warnapura
28.250 28.667 56.917

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]