Bản mẫu:2020–21 UEFA Nations League C tables

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bảng 1
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Thăng hạng hoặc
giành quyền tham dự
Montenegro Luxembourg Azerbaijan Cộng hòa Síp
1  Montenegro (P) 6 4 1 1 10 2 +8 13 Thăng hạng đến Giải đấu B 1–2 2–0 4–0
2  Luxembourg 6 3 1 2 7 5 +2 10 0–1 0–0 2–0
3  Azerbaijan 6 1 3 2 2 4 −2 6 0–0 1–2 0–0
4  Síp (Q) 6 1 1 4 2 10 −8 4 Giành quyền vào play-out xuống hạng 0–2 2–1 0–1
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
(P) Thăng hạng; (Q) Giành quyền tham dự giai đoạn được chỉ định
Bảng 2
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Thăng hạng hoặc
giành quyền tham dự
Armenia Bắc Macedonia Gruzia Estonia
1  Armenia (P) 6 3 2 1 9 6 +3 11 Thăng hạng đến Giải đấu B 1–0 2–2 2–0
2  Bắc Macedonia 6 2 3 1 9 8 +1 9 2–1 1–1 2–1
3  Gruzia 6 1 4 1 6 6 0 7 1–2 1–1 0–0
4  Estonia (Q) 6 0 3 3 5 9 −4 3 Giành quyền vào play-out xuống hạng 1–1 3–3 0–1
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
(P) Thăng hạng; (Q) Giành quyền tham dự giai đoạn được chỉ định
Bảng 3
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Thăng hạng hoặc
giành quyền tham dự
Slovenia Hy Lạp Kosovo Moldova
1  Slovenia (P) 6 4 2 0 8 1 +7 14 Thăng hạng đến Giải đấu B 0–0 2–1 1–0
2  Hy Lạp 6 3 3 0 6 1 +5 12 0–0 0–0 2–0
3  Kosovo 6 1 2 3 4 6 −2 5 0–1 1–2 1–0
4  Moldova (Q) 6 0 1 5 1 11 −10 1 Giành quyền vào play-out xuống hạng 0–4 0–2 1–1
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
(P) Thăng hạng; (Q) Giành quyền tham dự giai đoạn được chỉ định
Bảng 4
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Thăng hạng hoặc
giành quyền tham dự
Albania Belarus Litva Kazakhstan
1  Albania (P) 6 3 2 1 8 4 +4 11 Thăng hạng đến Giải đấu B 3–2 0–1 3–1
2  Belarus 6 3 1 2 10 8 +2 10 0–2 2–0 2–0
3  Litva 6 2 2 2 5 7 −2 8 0–0 2–2 0–2
4  Kazakhstan (Q) 6 1 1 4 5 9 −4 4 Giành quyền vào play-out xuống hạng 0–0 1–2 1–2
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
(P) Thăng hạng; (Q) Giành quyền tham dự giai đoạn được chỉ định
Tổng thể
Hạng Bg Đội ST T H B BT BB HS Đ
33 C3  Slovenia 6 4 2 0 8 1 +7 14
34 C1  Montenegro 6 4 1 1 10 2 +8 13
35 C4  Albania 6 3 2 1 8 4 +4 11
36 C2  Armenia 6 3 2 1 9 6 +3 11
37 C3  Hy Lạp 6 3 3 0 6 1 +5 12
38 C4  Belarus 6 3 1 2 10 8 +2 10
39 C1  Luxembourg 6 3 1 2 7 5 +2 10
40 C2  Bắc Macedonia 6 2 3 1 9 8 +1 9
41 C4  Litva 6 2 2 2 5 7 −2 8
42 C2  Gruzia 6 1 4 1 6 6 0 7
43 C1  Azerbaijan 6 1 3 2 2 4 −2 6
44 C3  Kosovo 6 1 2 3 4 6 −2 5
45 C4  Kazakhstan 6 1 1 4 5 9 −4 4
46 C1  Síp 6 1 1 4 2 10 −8 4
47 C2  Estonia 6 0 3 3 5 9 −4 3
48 C3  Moldova 6 0 1 5 1 11 −10 1
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chuẩn bảng xếp hạng