Bản mẫu:2020–21 UEFA Nations League C tables
- Bảng 1
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng hoặc giành quyền tham dự |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Montenegro (P) | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 2 | +8 | 13 | Thăng hạng đến Giải đấu B | — | 1–2 | 2–0 | 4–0 | |
2 | Luxembourg | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | +2 | 10 | 0–1 | — | 0–0 | 2–0 | ||
3 | Azerbaijan | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 4 | −2 | 6 | 0–0 | 1–2 | — | 0–0 | ||
4 | Síp (Q) | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 10 | −8 | 4 | Giành quyền vào play-out xuống hạng | 0–2 | 2–1 | 0–1 | — |
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
(P) Thăng hạng; (Q) Giành quyền tham dự giai đoạn được chỉ định
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
(P) Thăng hạng; (Q) Giành quyền tham dự giai đoạn được chỉ định
- Bảng 2
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng hoặc giành quyền tham dự |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Armenia (P) | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | +3 | 11 | Thăng hạng đến Giải đấu B | — | 1–0 | 2–2 | 2–0 | |
2 | Bắc Macedonia | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 8 | +1 | 9 | 2–1 | — | 1–1 | 2–1 | ||
3 | Gruzia | 6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 6 | 0 | 7 | 1–2 | 1–1 | — | 0–0 | ||
4 | Estonia (Q) | 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 9 | −4 | 3 | Giành quyền vào play-out xuống hạng | 1–1 | 3–3 | 0–1 | — |
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
(P) Thăng hạng; (Q) Giành quyền tham dự giai đoạn được chỉ định
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
(P) Thăng hạng; (Q) Giành quyền tham dự giai đoạn được chỉ định
- Bảng 3
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng hoặc giành quyền tham dự |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovenia (P) | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 1 | +7 | 14 | Thăng hạng đến Giải đấu B | — | 0–0 | 2–1 | 1–0 | |
2 | Hy Lạp | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 1 | +5 | 12 | 0–0 | — | 0–0 | 2–0 | ||
3 | Kosovo | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | −2 | 5 | 0–1 | 1–2 | — | 1–0 | ||
4 | Moldova (Q) | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 11 | −10 | 1 | Giành quyền vào play-out xuống hạng | 0–4 | 0–2 | 1–1 | — |
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
(P) Thăng hạng; (Q) Giành quyền tham dự giai đoạn được chỉ định
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
(P) Thăng hạng; (Q) Giành quyền tham dự giai đoạn được chỉ định
- Bảng 4
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng hoặc giành quyền tham dự |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Albania (P) | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | +4 | 11 | Thăng hạng đến Giải đấu B | — | 3–2 | 0–1 | 3–1 | |
2 | Belarus | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | +2 | 10 | 0–2 | — | 2–0 | 2–0 | ||
3 | Litva | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 7 | −2 | 8 | 0–0 | 2–2 | — | 0–2 | ||
4 | Kazakhstan (Q) | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | −4 | 4 | Giành quyền vào play-out xuống hạng | 0–0 | 1–2 | 1–2 | — |
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
(P) Thăng hạng; (Q) Giành quyền tham dự giai đoạn được chỉ định
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
(P) Thăng hạng; (Q) Giành quyền tham dự giai đoạn được chỉ định
- Tổng thể
Hạng | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | C3 | Slovenia | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 1 | +7 | 14 |
34 | C1 | Montenegro | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 2 | +8 | 13 |
35 | C4 | Albania | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | +4 | 11 |
36 | C2 | Armenia | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | +3 | 11 |
37 | C3 | Hy Lạp | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 1 | +5 | 12 |
38 | C4 | Belarus | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | +2 | 10 |
39 | C1 | Luxembourg | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | +2 | 10 |
40 | C2 | Bắc Macedonia | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 8 | +1 | 9 |
41 | C4 | Litva | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 7 | −2 | 8 |
42 | C2 | Gruzia | 6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 6 | 0 | 7 |
43 | C1 | Azerbaijan | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 4 | −2 | 6 |
44 | C3 | Kosovo | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | −2 | 5 |
45 | C4 | Kazakhstan | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | −4 | 4 |
46 | C1 | Síp | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 10 | −8 | 4 |
47 | C2 | Estonia | 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 9 | −4 | 3 |
48 | C3 | Moldova | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 11 | −10 | 1 |
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chuẩn bảng xếp hạng
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chuẩn bảng xếp hạng